Skip to content

Human

Từ "human" trong tiếng Anh là danh từ chỉ loài người. Nó là một từ đơn giản nhưng rất quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng chi tiết của từ "human":

1. Chỉ loài người chung

  • Nghĩa: Khi muốn nói về loài người nói chung, bất kể quốc tịch, giới tính hay tôn giáo.
  • Ví dụ:
    • Humans are social creatures. (Loài người là những sinh vật xã hội.)
    • Humans have a natural curiosity. (Con người có bản năng tò mò.)

2. Chỉ một cá nhân thuộc loài người

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một người cụ thể, là một thành viên của loài người.
  • Ví dụ:
    • She is a kind and caring human. (Cô ấy là một con người tử tế và chu đáo.)
    • We are all humans, regardless of our differences. (Tất cả chúng ta đều là con người, bất kể những khác biệt của chúng ta.)

3. Chỉ sự nhân văn, lòng tốt

  • Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh phẩm chất nhân văn, lòng tốt, sự cảm thông.
  • Ví dụ:
    • We need more human compassion in the world. (Chúng ta cần nhiều lòng nhân ái hơn trong thế giới này.)
    • The project aimed to promote human rights. (Dự án nhằm mục đích thúc đẩy quyền con người.)

4. Chỉ tính chất con người, sự khác biệt giữa người và động vật

  • Nghĩa: Dùng để phân biệt người với động vật, nhấn mạnh những đặc điểm riêng biệt của con người như tư duy, ngôn ngữ, cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • Humans are the only species that can speak. (Con người là loài duy nhất có thể nói.)
    • The human brain is much more complex than that of any other animal. (Bộ não người phức tạp hơn nhiều so với bất kỳ loài động vật nào khác.)

Ghi chú:

  • Từ "human" có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Human" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến nghệ thuật, văn học và đời sống hàng ngày.