Hungry
Từ "hungry" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hungrig" có nghĩa là "đói khát". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trở thành một tính từ chỉ trạng thái muốn ăn, thiếu thức ăn. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "hungry":
1. Chỉ trạng thái muốn ăn
- Nghĩa: Dùng khi ai đó cảm thấy đói, muốn ăn uống.
- Ví dụ:
- I'm so hungry, I could eat a horse! (Tôi đói quá, có thể ăn cả con ngựa!)
- I'm hungry for some pizza. (Tôi thèm pizza.)
2. Chỉ trạng thái thiếu cái gì đó
- Nghĩa: Dùng để diễn tả trạng thái thiếu cái gì đó, muốn có được cái gì đó.
- Ví dụ:
- The company is hungry for new talent. (Công ty đang rất cần nhân tài mới.)
- He's hungry for knowledge. (Anh ta rất khao khát kiến thức.)
3. Chỉ trạng thái háo hức muốn làm gì đó
- Nghĩa: Dùng để chỉ trạng thái háo hức muốn làm gì đó, muốn đạt được điều gì đó.
- Ví dụ:
- She's hungry for success. (Cô ấy rất khao khát thành công.)
- The team is hungry for victory. (Đội bóng rất khát khao chiến thắng.)
4. Chỉ sự ganh đua, muốn giành lấy cái gì đó
- Nghĩa: Dùng để chỉ trạng thái muốn giành lấy cái gì đó, muốn chiến thắng.
- Ví dụ:
- The two companies are hungry for market share. (Hai công ty đang cạnh tranh giành thị phần.)
- The hungry lions are fighting over the carcass. (Những con sư tử đói khát đang giành giật xác con mồi.)
Ghi chú:
- "Hungry" thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái tích cực, thể hiện sự khao khát, nhiệt tình và mong muốn đạt được điều gì đó.
- Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, kinh doanh và đời sống hàng ngày.