Hurt
"Hurt" là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, mang nghĩa là "làm tổn thương", "gây đau đớn".
1. Gây đau đớn về thể chất
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc gây ra sự đau đớn về thể chất cho ai đó hoặc cho chính bản thân mình.
- Ví dụ:
- I hurt my knee when I fell. (Tôi bị đau đầu gối khi ngã.)
- The accident hurt him badly. (Vụ tai nạn khiến anh ta bị thương nặng.)
2. Gây tổn thương về tinh thần
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc gây ra sự tổn thương về tinh thần, xúc cảm cho ai đó.
- Ví dụ:
- His words really hurt me. (Lời nói của anh ta thật sự làm tôi tổn thương.)
- I hurt my mother’s feelings when I didn’t go to her birthday. (Tôi làm tổn thương cảm xúc của mẹ khi không đến dự sinh nhật bà.)
3. Gây hại, làm tổn hại
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc gây hại, làm tổn hại đến một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- The storm hurt the crops. (Cơn bão làm hại mùa màng.)
- The rumors hurt the company’s reputation. (Những tin đồn làm tổn hại danh tiếng của công ty.)
4. Diễn tả cảm xúc đau đớn
- Nghĩa: Khi muốn nói về cảm giác đau đớn, buồn bã, khổ tâm.
- Ví dụ:
- I hurt when I think about what happened. (Tôi đau lòng khi nghĩ về chuyện đã xảy ra.)
- It hurts to see them together. (Thật đau lòng khi nhìn thấy họ bên nhau.)
5. Dùng trong câu hỏi
- Nghĩa: Khi muốn hỏi ai đó có bị thương hay đau đớn không.
- Ví dụ:
- Are you hurt? (Bạn có bị thương không?)
- Did it hurt when you fell? (Bạn có bị đau khi ngã không?)
6. Dạng thức của động từ
- Quá khứ đơn: hurt
- Quá khứ phân từ: hurt
- Hiện tại phân từ: hurting
Ghi chú:
- "Hurt" là một động từ bất quy tắc, cần lưu ý cách biến đổi của nó trong các thì khác nhau.
- Cần phân biệt cách sử dụng "hurt" trong các ngữ cảnh khác nhau để truyền đạt ý nghĩa chính xác.