Husband
"Husband" là một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ người chồng của một người phụ nữ.
Cách sử dụng "Husband" trong câu:
Chỉ người chồng của một người phụ nữ:
- My husband is a doctor. (Chồng tôi là bác sĩ.)
- She is married and has a husband. (Cô ấy đã kết hôn và có chồng.)
Chỉ một người đàn ông kết hôn:
- He is a loving husband and father. (Anh ấy là một người chồng và người cha yêu thương.)
- The husband was away on business. (Người chồng đi công tác.)
Dùng trong các cụm từ liên quan đến hôn nhân:
- a husband and wife (một cặp vợ chồng)
- a happy husband (một người chồng hạnh phúc)
- a loving husband (một người chồng yêu thương)
Ví dụ:
- "My husband and I are going on a trip to Europe next month." (Chồng tôi và tôi sẽ đi du lịch châu Âu vào tháng tới.)
- "She met her husband at a party." (Cô ấy gặp chồng tại một bữa tiệc.)
- "The husband and wife were celebrating their anniversary." (Vợ chồng họ đang kỷ niệm ngày cưới.)
Lưu ý:
- "Husband" là một danh từ và thường đứng trước một động từ hoặc một tính từ.
- Trong tiếng Anh, từ "husband" được viết hoa khi nó đứng ở đầu câu hoặc là một phần của một danh hiệu chính thức.