Skip to content

Identify

Từ "identify" trong tiếng Anh có nghĩa là xác định, nhận biết, chỉ ra. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "identify":

1. Xác định một người, vật, hoặc ý tưởng

  • Nghĩa: Khi muốn xác định rõ ràng một người, một vật, hoặc một ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • Can you identify the suspect in the photo? (Bạn có thể nhận diện nghi phạm trong ảnh không?)
    • She identified herself as a teacher. (Cô ấy giới thiệu mình là một giáo viên.)

2. Nhận biết một đặc điểm, tính chất

  • Nghĩa: Khi muốn chỉ ra một đặc điểm, tính chất nổi bật của một người, một vật, hoặc một ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • The researchers were able to identify the cause of the disease. (Các nhà nghiên cứu đã xác định được nguyên nhân của căn bệnh.)
    • The report identifies key challenges facing the company. (Báo cáo chỉ ra những thách thức chính mà công ty phải đối mặt.)

3. Tìm ra, nhận ra

  • Nghĩa: Khi muốn tìm ra, nhận ra một người, một vật, hoặc một ý tưởng nào đó.
  • Ví dụ:
    • I couldn’t identify anyone in the crowd. (Tôi không thể nhận ra bất kỳ ai trong đám đông.)
    • They identified a potential solution to the problem. (Họ tìm ra một giải pháp tiềm năng cho vấn đề.)

4. Liên kết, kết nối

  • Nghĩa: Khi muốn liên kết, kết nối một người, một vật, hoặc một ý tưởng với một cái gì đó khác.
  • Ví dụ:
    • The police were able to identify the stolen car. (Cảnh sát đã xác định được chiếc xe bị đánh cắp.)
    • The study identifies a strong link between smoking and lung cancer. (Nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa hút thuốc và ung thư phổi.)

Ghi chú:

  • "Identify" thường được sử dụng với các giới từ như "with", "as", "by", "through" để tạo thành nhiều cấu trúc câu khác nhau.
  • "Identify" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bị động, ví dụ như "The victim was identified as John Smith". (Nạn nhân được xác định là John Smith).