Image
Từ "image" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imago" có nghĩa là "hình ảnh", "tượng". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "image":
1. Chỉ hình ảnh, tượng, hình mẫu
- Nghĩa: Khi muốn nói về hình ảnh, tượng, hoặc hình mẫu của một người hoặc vật.
- Ví dụ:
- The image of the Eiffel Tower is iconic. (Hình ảnh Tháp Eiffel là biểu tượng.)
- The artist created an image of a woman. (Nghệ sĩ đã tạo ra một hình ảnh của một người phụ nữ.)
2. Chỉ sự phản ánh, ấn tượng
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự phản ánh, ấn tượng, hoặc hình ảnh mà một người hoặc vật tạo ra trong tâm trí của người khác.
- Ví dụ:
- The company wants to create a positive image. (Công ty muốn tạo dựng hình ảnh tích cực.)
- He has a good image in the community. (Anh ấy có hình ảnh tốt trong cộng đồng.)
3. Chỉ ảnh kỹ thuật số, hình ảnh kỹ thuật số
- Nghĩa: Khi muốn nói về ảnh kỹ thuật số, hình ảnh kỹ thuật số được lưu trữ trên máy tính hoặc thiết bị điện tử.
- Ví dụ:
- I have a lot of images on my phone. (Tôi có rất nhiều ảnh trên điện thoại.)
- The website uses high-resolution images. (Trang web sử dụng ảnh có độ phân giải cao.)
4. Chỉ ý tưởng, suy nghĩ
- Nghĩa: Khi muốn nói về ý tưởng, suy nghĩ, hoặc hình ảnh trong tâm trí.
- Ví dụ:
- The poet uses vivid images to create a powerful effect. (Nhà thơ sử dụng hình ảnh sinh động để tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ.)
- I have an image of what I want the house to look like. (Tôi có hình dung về ngôi nhà mà tôi muốn nó trông như thế nào.)
Ghi chú:
- Từ "image" có thể là danh từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh.
- Khi là danh từ, "image" thường đi kèm với một tính từ hoặc một giới từ.
- Khi là động từ, "image" thường được sử dụng với nghĩa là "tưởng tượng", "hình dung".