Important
Từ "important" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "important", có nghĩa là "có tầm quan trọng". Nó là một tính từ được sử dụng để chỉ sự cần thiết, đáng chú ý, hoặc có ảnh hưởng lớn.
1. Dùng để chỉ sự cần thiết, đáng chú ý
- Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh sự cần thiết, đáng chú ý của một vấn đề, một sự kiện, hoặc một người nào đó.
- Ví dụ:
- It is important to be honest. (Thành thật là điều quan trọng.)
- This meeting is very important. (Cuộc họp này rất quan trọng.)
- He's an important figure in the company. (Anh ấy là một nhân vật quan trọng trong công ty.)
2. Dùng để chỉ sự ảnh hưởng lớn
- Nghĩa: Khi muốn nói đến tác động, ảnh hưởng lớn của một sự kiện, quyết định hoặc người nào đó.
- Ví dụ:
- The decision will have an important impact on the economy. (Quyết định này sẽ có tác động quan trọng đến nền kinh tế.)
- The meeting was important in terms of shaping our future strategy. (Cuộc họp rất quan trọng trong việc định hình chiến lược tương lai của chúng ta.)
- His work was important in developing the new technology. (Công việc của anh ấy rất quan trọng trong việc phát triển công nghệ mới.)
3. Dùng như trạng từ
- Nghĩa: "Important" cũng có thể được sử dụng như một trạng từ, có nghĩa là "một cách quan trọng".
- Ví dụ:
- He looked at me importantly. (Anh ấy nhìn tôi một cách nghiêm trọng.)
- It’s important to listen carefully. (Điều quan trọng là phải lắng nghe cẩn thận.)
Ghi chú:
- Từ "important" thường được sử dụng kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa phong phú hơn như "very important", "extremely important", "highly important", "of great importance".
- "Important" cũng có thể được dùng như một tính từ bổ nghĩa, miêu tả một danh từ. Ví dụ: "an important decision" (một quyết định quan trọng).
"Important" là một từ phổ biến và linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự cần thiết, đáng chú ý hoặc có ảnh hưởng lớn.