Skip to content

Improve

Từ "improve" trong tiếng Anh có nghĩa là "cải thiện", "nâng cao", "làm tốt hơn".

1. Cải thiện, nâng cao

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc làm cho một cái gì đó tốt hơn, hiệu quả hơn.
  • Ví dụ:
    • I want to improve my English speaking skills. (Tôi muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.)
    • The company is trying to improve its customer service. (Công ty đang cố gắng cải thiện dịch vụ khách hàng.)

2. Làm cho tốt hơn

  • Nghĩa: Diễn tả việc làm cho một cái gì đó tốt hơn so với trước.
  • Ví dụ:
    • The new software will improve your work efficiency. (Phần mềm mới sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.)
    • The doctor said the medicine will improve his health. (Bác sĩ nói rằng thuốc sẽ giúp sức khỏe của ông ấy tốt hơn.)

3. Thực hiện tiến bộ

  • Nghĩa: Diễn tả việc đạt được sự tiến bộ, sự phát triển tích cực.
  • Ví dụ:
    • The students have improved their grades significantly. (Học sinh đã cải thiện điểm số của mình đáng kể.)
    • The team has improved its performance over the last few months. (Đội bóng đã cải thiện phong độ của họ trong vài tháng qua.)

4. Sự cải thiện

  • Nghĩa: Dùng khi đề cập đến sự thay đổi tích cực, sự nâng cao.
  • Ví dụ:
    • There has been a significant improvement in the economy. (Đã có sự cải thiện đáng kể trong nền kinh tế.)
    • The improvement in his health is noticeable. (Sự cải thiện trong sức khỏe của anh ấy rất đáng chú ý.)

5. Cải thiện bản thân

  • Nghĩa: Diễn tả việc cố gắng trau dồi bản thân, trở nên tốt hơn.
  • Ví dụ:
    • He is always trying to improve himself. (Anh ấy luôn cố gắng để hoàn thiện bản thân.)
    • She wants to improve her leadership skills. (Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng lãnh đạo của mình.)

Ghi chú:

  • "Improve" là một động từ có thể đi kèm với nhiều giới từ và trạng từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.
  • Cụm từ "to improve" thường được sử dụng trong ngữ cảnh muốn đạt được kết quả tốt hơn hoặc hiệu quả hơn.