Included
Từ "included" trong tiếng Anh có nghĩa là "bao gồm", "có trong". Nó được sử dụng để chỉ sự hiện diện của một thứ gì đó trong một tập hợp hoặc một danh sách. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "included":
1. Chỉ sự bao gồm trong một tập hợp
- Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó có trong một nhóm hoặc danh sách.
- Ví dụ:
- The price includes breakfast. (Giá bao gồm bữa sáng.)
- The package includes a free gift. (Gói hàng bao gồm một món quà miễn phí.)
2. Chỉ sự kết hợp, thêm vào
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc thêm một thứ gì đó vào một tập hợp hoặc danh sách.
- Ví dụ:
- I included your name on the guest list. (Tôi đã thêm tên bạn vào danh sách khách mời.)
- Please include all the necessary documents. (Vui lòng bao gồm tất cả các tài liệu cần thiết.)
3. Chỉ sự tính toán, tính đến
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc tính đến một thứ gì đó trong tổng số hoặc số lượng.
- Ví dụ:
- The total cost included the shipping fee. (Tổng chi phí bao gồm phí vận chuyển.)
- The final grade includes both the midterm and final exam scores. (Điểm cuối cùng bao gồm cả điểm thi giữa kỳ và điểm thi cuối kỳ.)
Ghi chú:
- "Included" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc khi muốn nhấn mạnh sự bao gồm.
- "Included" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.