Increase
Từ "increase" trong tiếng Anh có nghĩa là "tăng lên", "tăng cường". Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt sự gia tăng về số lượng, cường độ, giá trị hoặc kích thước.
1. Tăng lên về số lượng hoặc kích thước
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự gia tăng về số lượng hoặc kích thước của một vật hoặc một sự việc.
- Ví dụ:
- The number of students has increased significantly this year. (Số lượng học sinh đã tăng đáng kể trong năm nay.)
- The price of gas has increased by 10%. (Giá xăng đã tăng 10%.)
2. Tăng cường về mức độ hoặc cường độ
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự tăng cường về mức độ hoặc cường độ của một cái gì đó.
- Ví dụ:
- The company is increasing its efforts to improve customer service. (Công ty đang tăng cường nỗ lực để cải thiện dịch vụ khách hàng.)
- The government is increasing spending on education. (Chính phủ đang tăng cường chi tiêu cho giáo dục.)
3. Làm cho cái gì đó lớn hơn hoặc nhiều hơn
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc làm cho cái gì đó lớn hơn hoặc nhiều hơn bằng cách thêm vào hoặc phát triển.
- Ví dụ:
- The company is increasing its production to meet the growing demand. (Công ty đang tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)
- The doctor wants me to increase my intake of fruits and vegetables. (Bác sĩ muốn tôi tăng lượng trái cây và rau củ.)
4. Là một động từ nối
- Nghĩa: Dùng như một động từ nối khi muốn nói về việc một cái gì đó đang lớn hơn hoặc nhiều hơn so với trước.
- Ví dụ:
- The cost of living is increasing. (Chi phí sinh hoạt đang tăng lên.)
- The temperature has increased by five degrees. (Nhiệt độ đã tăng lên 5 độ.)
Ghi chú:
- "Increase" thường đi kèm với giới từ "by" để chỉ mức độ tăng.
- "Increase" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ sự gia tăng.
- "Increase" là một động từ bất quy tắc, dạng quá khứ và quá khứ phân từ là "increased".