Independent
Từ "independent" trong tiếng Anh có nghĩa là "độc lập", "tự chủ", "không phụ thuộc". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "independens", kết hợp từ "in" (không) và "dependens" (phụ thuộc).
Cách sử dụng:
1. Chỉ sự độc lập:
- Nghĩa: Khi muốn nói về một người, một tổ chức, một quốc gia hoặc một điều gì đó không phụ thuộc vào người khác hoặc tổ chức khác.
- Ví dụ:
- She is an independent woman. (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập.)
- The country gained its independence in 1945. (Quốc gia này giành độc lập vào năm 1945.)
2. Chỉ sự tự chủ:
- Nghĩa: Khi muốn nói về một người, một tổ chức hoặc một điều gì đó có khả năng tự quyết định, tự chịu trách nhiệm về hành động của mình.
- Ví dụ:
- The company is financially independent. (Công ty này độc lập về tài chính.)
- He is an independent thinker. (Anh ấy là một người suy nghĩ độc lập.)
3. Chỉ sự không phụ thuộc:
- Nghĩa: Khi muốn nói về một người, một tổ chức hoặc một điều gì đó không bị kiểm soát hoặc ảnh hưởng bởi người khác hoặc tổ chức khác.
- Ví dụ:
- The two countries are politically independent. (Hai nước này độc lập về chính trị.)
- He is an independent consultant. (Anh ấy là một cố vấn độc lập.)
4. Sử dụng trong cụm từ:
- Ví dụ:
- Independent study (Học tập độc lập)
- Independent variable (Biến độc lập)
- Independent clause (Mệnh đề độc lập)
Ghi chú:
- "Independent" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một danh từ.
- Khi sử dụng "independent" như một danh từ, nó thường đề cập đến một người hoặc một tổ chức độc lập.
Ví dụ:
- Tính từ: She is an independent woman. (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập.)
- Danh từ: He is an independent consultant. (Anh ấy là một cố vấn độc lập.)