Individual
"Individual" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "cá nhân", "cái thể", "độc lập". Nó đề cập đến một người hoặc vật riêng biệt, độc lập với những người hoặc vật khác.
1. Cá nhân, riêng biệt
- Nghĩa: Khi muốn nói về một người hoặc vật riêng lẻ, tách biệt với những người hoặc vật khác.
- Ví dụ:
- Each individual has their own unique talents. (Mỗi cá nhân đều có tài năng độc đáo riêng.)
- The company interviewed several individuals for the job. (Công ty phỏng vấn một số cá nhân cho công việc.)
2. Độc lập, tự chủ
- Nghĩa: Khi muốn nói về một người hoặc vật có thể tự mình hoạt động, không phụ thuộc vào người hoặc vật khác.
- Ví dụ:
- He's an individual with strong opinions. (Anh ấy là một người có quan điểm riêng.)
- The individual cells in our body work together to keep us alive. (Các tế bào riêng lẻ trong cơ thể chúng ta hoạt động cùng nhau để giữ cho chúng ta sống.)
3. Đặc biệt, khác thường
- Nghĩa: Khi muốn nói về một người hoặc vật có đặc điểm hoặc tính cách đặc biệt, không giống với những người hoặc vật khác.
- Ví dụ:
- He has a very individual style of dress. (Anh ấy có phong cách ăn mặc rất riêng.)
- The artist's work is characterized by its individual style. (Tác phẩm của nghệ sĩ được đặc trưng bởi phong cách riêng.)
4. Tập hợp các cá nhân
- Nghĩa: Khi muốn nói về một nhóm người hoặc vật, nhưng mỗi người hoặc vật đều được xem xét riêng biệt, độc lập.
- Ví dụ:
- The rights of individuals must be protected. (Quyền lợi của các cá nhân phải được bảo vệ.)
- The survey asked individuals about their experiences. (Khảo sát hỏi các cá nhân về kinh nghiệm của họ.)
Ghi chú:
- "Individual" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lợi, tự do, sự độc lập của mỗi người hoặc vật.
- Khi sử dụng "individual", hãy lưu ý đến ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa chính xác nhất.