Skip to content

Informal

Informal trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là không chính thức, thân mật, không nghi thức. Nó được sử dụng để mô tả những tình huống, ngôn ngữ, hoặc cách cư xử không theo các quy tắc, tiêu chuẩn nghiêm ngặt của xã hội.

Các cách sử dụng phổ biến của "informal":

  • Ngôn ngữ không chính thức:
    • Ví dụ: "Hey, what's up?" is an informal greeting. ("Này, bạn khỏe không?" là một lời chào không chính thức.)
  • Tình huống không chính thức:
    • Ví dụ: A picnic with friends is an informal gathering. (Một buổi dã ngoại với bạn bè là một cuộc tụ họp không chính thức.)
  • Cách cư xử không chính thức:
    • Ví dụ: Wearing jeans and a T-shirt is informal attire. (Mặc quần jean và áo phông là trang phục không chính thức.)

Một số cụm từ thông dụng:

  • Informal setting: Bối cảnh không chính thức
  • Informal language: Ngôn ngữ không chính thức
  • Informal conversation: Cuộc trò chuyện không chính thức
  • Informal meeting: Cuộc họp không chính thức

Ví dụ:

  • We had an informal dinner at a friend's house. (Chúng tôi đã có một bữa tối không chính thức ở nhà một người bạn.)
  • The speaker used informal language to connect with the audience. (Người diễn giả đã sử dụng ngôn ngữ không chính thức để kết nối với khán giả.)
  • I prefer to have informal conversations with my colleagues. (Tôi thích có những cuộc trò chuyện không chính thức với đồng nghiệp của mình.)

Lưu ý:

  • Informal là một tính từ có nghĩa trái ngược với formal (chính thức).
  • Sử dụng "informal" một cách phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau là rất quan trọng.

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Casual: Thường được sử dụng để mô tả một phong cách thời trang hoặc cách cư xử thoải mái.
  • Relaxed: Cảm giác thoải mái, không căng thẳng.
  • Friendly: Thân thiện, gần gũi.