Information
Định nghĩa
'Information' là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ những dữ liệu, kiến thức, sự thật hoặc chi tiết về một đối tượng, vấn đề, sự kiện cụ thể. Nó có thể được truyền tải bằng nhiều cách, bao gồm cả ngôn ngữ, hình ảnh, âm thanh, và dấu hiệu.
Cách dùng
'Information' được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
1. Cung cấp thông tin:
- Can you give me some information about the new product? (Bạn có thể cho tôi một số thông tin về sản phẩm mới?)
- The website provides valuable information for students. (Trang web cung cấp thông tin có giá trị cho sinh viên.)
2. Thu thập thông tin:
- We need to collect more information before making a decision. (Chúng ta cần thu thập thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định.)
- She is gathering information for her research project. (Cô ấy đang thu thập thông tin cho dự án nghiên cứu của mình.)
3. Chia sẻ thông tin:
- He shared the information with his colleagues. (Anh ta chia sẻ thông tin với đồng nghiệp.)
- The company is committed to sharing information with its customers. (Công ty cam kết chia sẻ thông tin với khách hàng.)
4. Truyền tải thông tin:
- The newspaper is responsible for transmitting information to the public. (Báo chí có trách nhiệm truyền tải thông tin cho công chúng.)
- Technology has made it easier to transmit information across the world. (Công nghệ đã giúp việc truyền tải thông tin trên toàn thế giới dễ dàng hơn.)
5. Truy cập thông tin:
- Students have access to a wealth of information in the library. (Sinh viên có thể truy cập vào kho thông tin phong phú trong thư viện.)
- The internet has made it easier to access information from anywhere in the world. (Internet đã giúp việc truy cập thông tin từ bất kỳ đâu trên thế giới trở nên dễ dàng hơn.)
6. Thông tin cá nhân:
- Please provide your personal information so we can process your order. (Vui lòng cung cấp thông tin cá nhân của bạn để chúng tôi có thể xử lý đơn đặt hàng của bạn.)
- It is important to protect your personal information from unauthorized access. (Điều quan trọng là phải bảo vệ thông tin cá nhân của bạn khỏi truy cập trái phép.)
Ghi chú:
- 'Information' thường đi kèm với các tính từ để mô tả loại thông tin cụ thể, ví dụ: useful information, important information, accurate information, confidential information.
- 'Information' có thể được sử dụng với các động từ như give, share, collect, access, process, transmit.
Hãy nhớ rằng 'information' là một khái niệm rộng lớn và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.