Injury
"Injury" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tổn thương, thương tích, chấn thương. Từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ tổn thương nào đối với cơ thể, bao gồm cả tổn thương vật lý, tinh thần hoặc cảm xúc.
Các loại Injury
- Injury vật lý: Gồm các tổn thương gây ra bởi tai nạn, bệnh tật, hoặc hoạt động thể chất. Ví dụ: gãy xương, bong gân, trật khớp, vết thương hở, ...
- Injury tinh thần: Gồm các tổn thương gây ra bởi căng thẳng, trầm cảm, lo lắng, hoặc các vấn đề về sức khỏe tâm thần. Ví dụ: trầm cảm, lo âu, rối loạn căng thẳng sau sang chấn, ...
- Injury cảm xúc: Gồm các tổn thương gây ra bởi các mối quan hệ, sự kiện hoặc hành động của người khác. Ví dụ: tổn thương cảm xúc, đau lòng, mất mát, ...
Cách sử dụng Injury
- Chỉ sự tổn thương: He suffered a serious injury in the accident. (Anh ta bị thương nặng trong tai nạn.)
- Chỉ tác động gây ra tổn thương: The fall caused a serious injury to her leg. (Sự ngã khiến cô ấy bị thương nặng ở chân.)
- Chỉ mức độ nghiêm trọng của tổn thương: The injury was minor and did not require any medical attention. (Chấn thương nhẹ và không cần điều trị y tế.)
Ghi chú:
- "Injury" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, thể thao và pháp lý.
- Từ đồng nghĩa của "injury" bao gồm: wound, damage, harm, hurt, trauma.