Instruction
Từ "instruction" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "instructio" có nghĩa là "sự hướng dẫn". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "instruction":
1. Hướng dẫn, chỉ dẫn
- Nghĩa: Khi muốn chỉ ra cách làm, cách sử dụng, cách thực hiện một điều gì đó.
- Ví dụ:
- Please read the instructions carefully before starting the game. (Hãy đọc kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu chơi game.)
- The teacher gave us clear instructions on how to write the essay. (Giáo viên đưa cho chúng tôi những hướng dẫn rõ ràng về cách viết bài luận.)
2. Sự dạy dỗ, huấn luyện
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc dạy dỗ, đào tạo, huấn luyện một người.
- Ví dụ:
- The students received excellent instruction in music. (Học sinh đã được đào tạo xuất sắc về âm nhạc.)
- He’s been getting instruction in driving. (Anh ấy đã được hướng dẫn lái xe.)
3. Lệnh, mệnh lệnh
- Nghĩa: Khi muốn chỉ ra một mệnh lệnh, một yêu cầu cần được thực hiện.
- Ví dụ:
- The police gave instructions to evacuate the building. (Cảnh sát ra lệnh sơ tán tòa nhà.)
- The doctor gave instructions to take the medication three times a day. (Bác sĩ dặn uống thuốc ba lần một ngày.)
4. Chỉ dẫn, tài liệu hướng dẫn
- Nghĩa: Khi muốn nói về tài liệu, sách hướng dẫn, bản đồ, sơ đồ cung cấp thông tin về một điều gì đó.
- Ví dụ:
- The computer came with an instruction manual. (Máy tính đi kèm với sách hướng dẫn.)
- The instruction board showed the location of the emergency exits. (Bảng hướng dẫn chỉ dẫn vị trí của lối thoát hiểm.)
5. Dạy dỗ, đào tạo
- Nghĩa: Khi muốn chỉ ra một quá trình giáo dục, đào tạo, dạy dỗ.
- Ví dụ:
- The school offers instruction in several different languages. (Trường học cung cấp việc dạy học các ngôn ngữ khác nhau.)
- He received instruction in art and design. (Anh ấy được đào tạo về nghệ thuật và thiết kế.)
Ghi chú:
- "Instruction" thường được dùng với danh từ số nhiều (instructions) để chỉ những hướng dẫn chi tiết.
- “Instruction” có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.