Skip to content

Instrument

Từ "instrument" là một danh từ có nghĩa là "dụng cụ", "thiết bị", "nhạc cụ". Nó có thể ám chỉ đến bất kỳ vật thể nào được sử dụng để thực hiện một công việc cụ thể, đặc biệt là các dụng cụ chuyên nghiệp được sử dụng trong khoa học, y học hoặc âm nhạc.

Cách sử dụng

1. Dụng cụ, thiết bị:

  • "She used a surgical instrument to perform the operation." (Cô ấy đã sử dụng một dụng cụ phẫu thuật để thực hiện ca phẫu thuật.)
  • "The scientist used a variety of instruments to collect data." (Nhà khoa học đã sử dụng nhiều dụng cụ khác nhau để thu thập dữ liệu.)

2. Nhạc cụ:

  • "He plays several instruments, including the guitar, piano, and drums." (Anh ấy chơi một số nhạc cụ, bao gồm guitar, piano và trống.)
  • "The orchestra played a beautiful piece of music with all the instruments in perfect harmony." (Dàn nhạc đã chơi một bản nhạc đẹp với tất cả các nhạc cụ hòa hợp hoàn hảo.)

3. Biểu tượng cho công cụ hoặc phương tiện:

  • "Language is a powerful instrument of communication." (Ngôn ngữ là một công cụ giao tiếp mạnh mẽ.)
  • "Education is an instrument for social change." (Giáo dục là một công cụ cho sự thay đổi xã hội.)

4. Chỉ người sử dụng dụng cụ hoặc nhạc cụ:

  • "The surgeon is a skilled instrument of healing." (Bác sĩ phẫu thuật là một dụng cụ chữa bệnh lành nghề.)
  • "The pianist is a master of the instrument." (Nghệ sĩ piano là một bậc thầy của nhạc cụ.)

Ghi chú:

  • "Instrument" là danh từ đếm được.
  • Nó có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều.
  • "Instrument" thường được kết hợp với các động từ như "use", "play", "learn", "master".