Skip to content

Intelligent

Từ "intelligent" trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả một người hoặc một vật có khả năng tư duy, học hỏi và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Dưới đây là một số cách sử dụng chi tiết:

1. Miêu tả khả năng tư duy và học hỏi

  • Nghĩa: Chỉ khả năng tiếp thu kiến thức, xử lý thông tin và đưa ra những suy luận logic.
  • Ví dụ:
    • She is an intelligent student who always gets good grades. (Cô ấy là một học sinh thông minh luôn đạt điểm cao.)
    • The program is designed to be user-friendly and intelligent. (Chương trình được thiết kế thân thiện với người dùng và thông minh.)

2. Miêu tả khả năng giải quyết vấn đề

  • Nghĩa: Chỉ khả năng tìm ra giải pháp cho các vấn đề một cách hiệu quả và sáng tạo.
  • Ví dụ:
    • He is an intelligent engineer who can solve complex problems. (Anh ấy là một kỹ sư thông minh có thể giải quyết các vấn đề phức tạp.)
    • The company needs intelligent solutions to stay competitive. (Công ty cần những giải pháp thông minh để duy trì khả năng cạnh tranh.)

3. Miêu tả sự nhạy bén và thông minh

  • Nghĩa: Chỉ khả năng nhận thức và phản ứng nhanh chóng với những thay đổi và tình huống mới.
  • Ví dụ:
    • She is an intelligent businesswoman who always makes the right decisions. (Cô ấy là một nữ doanh nhân thông minh luôn đưa ra những quyết định đúng đắn.)
    • The market is becoming more intelligent, demanding products that are innovative and efficient. (Thị trường ngày càng thông minh hơn, đòi hỏi những sản phẩm sáng tạo và hiệu quả.)

4. Miêu tả trí tuệ và sự hiểu biết

  • Nghĩa: Chỉ sự hiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực cụ thể hoặc về thế giới nói chung.
  • Ví dụ:
    • He is an intelligent scholar who has written extensively on philosophy. (Anh ấy là một học giả thông minh đã viết rất nhiều về triết học.)
    • The book offers intelligent insights into the history of the country. (Cuốn sách cung cấp những hiểu biết sâu sắc về lịch sử của đất nước.)

Ghi chú:

  • "Intelligent" có thể được sử dụng như một tính từ miêu tả hoặc bổ ngữ cho danh từ.
  • Từ đồng nghĩa với "intelligent" bao gồm "smart", "bright", "clever", "wise", "brilliant" và "talented".