Interest
Từ "interest" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "interesse", có nghĩa là "để có liên quan". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "interest":
1. Danh từ: Sự quan tâm, sở thích, lợi ích
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc ai đó cảm thấy thích thú hoặc quan tâm đến một điều gì đó, hoặc lợi ích của một người hoặc một nhóm người.
- Ví dụ:
- I have a great interest in history. (Tôi rất quan tâm đến lịch sử.)
- Her main interest is music. (Sở thích chính của cô ấy là âm nhạc.)
- The company's interest is to make a profit. (Lợi ích của công ty là tạo ra lợi nhuận.)
2. Danh từ: Lãi suất
- Nghĩa: Khi muốn nói về tiền lãi kiếm được từ khoản đầu tư, tài khoản ngân hàng hoặc khoản vay.
- Ví dụ:
- The interest rate on this loan is 5%. (Lãi suất của khoản vay này là 5%.)
- I earned a lot of interest on my savings account. (Tôi kiếm được nhiều lãi từ tài khoản tiết kiệm của mình.)
3. Động từ: Khiến ai đó quan tâm, thu hút
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc làm cho ai đó quan tâm hoặc cảm thấy thích thú về điều gì đó.
- Ví dụ:
- The movie interested me a lot. (Bộ phim khiến tôi rất thích thú.)
- I'm not interested in politics. (Tôi không quan tâm đến chính trị.)
4. Động từ: Có liên quan, liên quan đến
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc một sự kiện, vấn đề hoặc một người có liên quan đến một người khác.
- Ví dụ:
- This case interests the police. (Vụ án này liên quan đến cảnh sát.)
- The new policy interests everyone. (Chính sách mới liên quan đến tất cả mọi người.)
Ghi chú:
- "Interest" có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy theo ngữ cảnh.
- Khi đóng vai trò là động từ, "interest" thường đi kèm với giới từ "in" hoặc "to".