Interested
Từ "interested" trong tiếng Anh dùng để diễn tả sự thích thú, hứng thú, hoặc mong muốn tìm hiểu thêm về một điều gì đó.
1. Diễn tả sự thích thú, hứng thú
Nghĩa: Khi bạn muốn nói về một người hoặc một vật gì đó thu hút sự chú ý của bạn, khiến bạn muốn tìm hiểu thêm.
Ví dụ:
- I am interested in learning about different cultures. (Tôi thích tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
- He is interested in playing the guitar. (Anh ấy thích chơi guitar.)
- She is interested in the latest fashion trends. (Cô ấy thích tìm hiểu về các xu hướng thời trang mới nhất.)
2. Diễn tả sự mong muốn tìm hiểu thêm
Nghĩa: Khi bạn muốn nói về một chủ đề, một vấn đề hoặc một ai đó mà bạn muốn biết thêm về nó.
Ví dụ:
- I am interested in hearing more about your trip to Europe. (Tôi muốn nghe thêm về chuyến đi của bạn đến Châu Âu.)
- He is interested in learning about the history of the town. (Anh ấy thích tìm hiểu về lịch sử của thị trấn.)
- She is interested in finding out more about the new project. (Cô ấy muốn tìm hiểu thêm về dự án mới.)
3. Dùng trong câu hỏi để hỏi về sự quan tâm
Nghĩa: Khi bạn muốn hỏi một người khác về sự quan tâm của họ đối với một điều gì đó.
Ví dụ:
- Are you interested in going to the movies tonight? (Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?)
- Are you interested in learning a new language? (Bạn có muốn học ngôn ngữ mới không?)
- Are you interested in buying a new car? (Bạn có muốn mua xe mới không?)
4. Diễn tả sự hào hứng hoặc nhiệt tình
Nghĩa: Khi bạn muốn nhấn mạnh sự thích thú hoặc sự muốn tìm hiểu thêm của bạn.
Ví dụ:
- I am very interested in working on this project. (Tôi rất muốn làm việc trong dự án này.)
- He is extremely interested in science. (Anh ấy rất thích khoa học.)
- She is deeply interested in the arts. (Cô ấy rất say mê nghệ thuật.)
Ghi chú:
- "Interested" thường đi kèm với giới từ "in" hoặc "about" để chỉ rõ đối tượng mà người nói quan tâm.
- "Interested" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một động từ.
- Khi "interested" là một động từ, nó thường đi kèm với một động từ khác như "be" hoặc "become".