Skip to content

Into

Từ "into" trong tiếng Anh là một giới từ đa năng, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

1. Di chuyển vào bên trong:

  • Nghĩa: Diễn tả chuyển động từ bên ngoài vào bên trong một nơi nào đó.
  • Ví dụ:
    • The cat jumped into the box. (Con mèo nhảy vào hộp.)
    • She walked into the room. (Cô ấy đi vào phòng.)

2. Biến đổi:

  • Nghĩa: Diễn tả quá trình biến đổi, thay đổi trạng thái hoặc hình dạng.
  • Ví dụ:
    • The caterpillar turned into a butterfly. (Con sâu bướm biến thành bướm.)
    • Water turns into ice when it freezes. (Nước biến thành băng khi nó đông cứng.)

3. Tạo thành:

  • Nghĩa: Diễn tả sự tạo thành, kết hợp hai hoặc nhiều thứ lại với nhau.
  • Ví dụ:
    • We put all the ingredients into a bowl. (Chúng tôi cho tất cả các nguyên liệu vào một cái bát.)
    • The workers built the bridge into a strong structure. (Những người công nhân xây dựng cây cầu thành một cấu trúc vững chắc.)

4. Tham gia vào:

  • Nghĩa: Diễn tả hành động tham gia vào một hoạt động, một lĩnh vực nào đó.
  • Ví dụ:
    • She got into a conversation with her friend. (Cô ấy tham gia vào một cuộc trò chuyện với bạn của cô ấy.)
    • He’s really into music. (Anh ấy rất thích âm nhạc.)

5. Đến một vị trí cụ thể:

  • Nghĩa: Diễn tả chuyển động đến một vị trí cụ thể.
  • Ví dụ:
    • She drove into the city. (Cô ấy lái xe vào thành phố.)
    • The train pulled into the station. (Tàu hỏa chạy vào ga.)

6. Chỉ phạm vi hoặc giới hạn:

  • Nghĩa: Diễn tả phạm vi, giới hạn của một vấn đề, một chủ đề hoặc một đối tượng.
  • Ví dụ:
    • I’m not going into details. (Tôi sẽ không đi vào chi tiết.)
    • Let’s delve into the history of this event. (Hãy đi sâu vào lịch sử của sự kiện này.)

7. Chỉ một sự kiện hoặc hành động:

  • Nghĩa: Diễn tả sự kiện hoặc hành động.
  • Ví dụ:
    • He burst into laughter. (Anh ấy bật cười.)
    • They broke into the house. (Họ đột nhập vào nhà.)

Ghi chú:

  • "Into" thường đi kèm với động từ, danh từ hoặc cụm danh từ.
  • "Into" cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cấu trúc câu đa dạng.