Introduction
"Introduction" là một từ tiếng Anh đa nghĩa, có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Cách sử dụng phổ biến của "introduction":
Danh từ:
- Giới thiệu:
- Giới thiệu một người, một chủ đề:
- Ví dụ: The speaker gave a brief introduction of himself before starting his presentation. (Diễn giả đã giới thiệu ngắn gọn về bản thân trước khi bắt đầu bài thuyết trình.)
- Phần đầu của một cuốn sách, một bài viết, hoặc một bài thuyết trình:
- Ví dụ: The introduction of the book provides an overview of the main themes. (Phần giới thiệu của cuốn sách cung cấp cái nhìn tổng quan về các chủ đề chính.)
- Giới thiệu một người, một chủ đề:
- Bắt đầu, khởi đầu:
- Ví dụ: The introduction of the new product was a success. (Sự ra mắt sản phẩm mới đã thành công.)
- Ví dụ: The introduction of the internet has changed our lives. (Sự ra đời của internet đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)
- Lần đầu tiên gặp gỡ, làm quen:
- Ví dụ: I had a pleasant introduction with the new manager. (Tôi đã có một cuộc gặp gỡ dễ chịu với vị quản lý mới.)
Động từ:
- Giới thiệu:
- Giới thiệu một người hoặc một chủ đề:
- Ví dụ: I'd like to introduce you to my friend, John. (Tôi muốn giới thiệu bạn với bạn tôi, John.)
- Giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ:
- Ví dụ: The company is introducing a new line of clothing. (Công ty đang giới thiệu một dòng quần áo mới.)
- Giới thiệu một người hoặc một chủ đề:
Cấu trúc thường gặp:
- Introduce someone to someone: Giới thiệu ai đó với ai đó.
- Introduce a topic: Giới thiệu một chủ đề.
- Introduction to: Giới thiệu về.
Ví dụ:
- The introduction of the new law has been met with mixed reactions. (Sự ra đời của luật mới đã nhận được những phản ứng trái chiều.)
- I'd like to introduce you to my colleague, Sarah. (Tôi muốn giới thiệu bạn với đồng nghiệp của tôi, Sarah.)
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Presentation: Bài thuyết trình, có thể bao gồm giới thiệu, nhưng không chỉ giới hạn ở việc giới thiệu.
- Opening: Mở đầu, bắt đầu, thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Lưu ý:
- "Introduction" là một từ phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ này trong từng trường hợp cụ thể.