Invent
"Invent" trong tiếng Anh có nghĩa là "phát minh", "sáng chế". Từ này được sử dụng để mô tả hành động tạo ra một cái gì đó hoàn toàn mới, chưa từng có.
1. Tạo ra thứ gì đó mới
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động sáng tạo, tạo ra một thứ gì đó độc đáo và chưa từng tồn tại trước đây.
- Ví dụ:
- Thomas Edison invented the light bulb. (Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn.)
- The scientist invented a new drug to cure cancer. (Nhà khoa học đã phát minh ra một loại thuốc mới để chữa bệnh ung thư.)
2. Nghĩ ra một ý tưởng mới
- Nghĩa: Dùng để diễn tả việc nảy sinh ra một ý tưởng mới, độc đáo, có thể ứng dụng trong thực tế.
- Ví dụ:
- She invented a new way to organize her files. (Cô ấy đã nghĩ ra một cách mới để sắp xếp các tập tin của mình.)
- The team invented a new marketing strategy. (Nhóm đã nghĩ ra một chiến lược tiếp thị mới.)
3. Phát minh ra thứ gì đó bằng cách vô tình
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc tạo ra một thứ gì đó mới một cách tình cờ, không cố ý.
- Ví dụ:
- He invented this recipe by accident. (Anh ấy đã phát minh ra công thức này một cách tình cờ.)
- The child invented a new game while playing in the park. (Đứa trẻ đã phát minh ra một trò chơi mới trong khi chơi ở công viên.)
Ghi chú:
- "Invent" thường đi kèm với danh từ chỉ vật thể, sản phẩm, ý tưởng,...
- "Invent" có thể đi cùng với các giới từ như "for", "with", "from",... để diễn đạt rõ ràng hơn ý nghĩa.