Invention
Từ "invention" trong tiếng Anh có nghĩa là "phát minh". Nó là một danh từ chỉ một sản phẩm, quy trình hoặc ý tưởng mới được tạo ra hoặc phát triển.
1. Phát minh kỹ thuật
- Nghĩa: Chỉ một sản phẩm, thiết bị hoặc công nghệ mới được phát minh ra.
- Ví dụ:
- The invention of the printing press revolutionized communication. (Sự phát minh ra máy in đã cách mạng hóa giao tiếp.)
- The telephone was a major invention of the 19th century. (Điện thoại là một phát minh lớn của thế kỷ 19.)
2. Ý tưởng mới
- Nghĩa: Chỉ một ý tưởng hoặc khái niệm mới được tạo ra.
- Ví dụ:
- The invention of the theory of relativity changed our understanding of the universe. (Sự phát minh ra thuyết tương đối đã thay đổi cách chúng ta hiểu về vũ trụ.)
- The invention of democracy is a significant achievement in human history. (Sự phát minh ra nền dân chủ là một thành tựu quan trọng trong lịch sử nhân loại.)
3. Phát minh được cấp bằng sáng chế
- Nghĩa: Chỉ một phát minh được bảo vệ bởi bằng sáng chế, cho phép người phát minh quyền độc quyền sản xuất và kinh doanh phát minh đó.
- Ví dụ:
- The invention of the light bulb was patented by Thomas Edison. (Phát minh ra bóng đèn sợi đốt đã được cấp bằng sáng chế cho Thomas Edison.)
4. Phát minh trong nghệ thuật hoặc văn học
- Nghĩa: Chỉ một kỹ thuật, phong cách hoặc ý tưởng mới được đưa vào nghệ thuật hoặc văn học.
- Ví dụ:
- The invention of cubism in painting changed the way people saw the world. (Sự phát minh ra chủ nghĩa lập thể trong hội họa đã thay đổi cách mọi người nhìn thế giới.)
- The invention of the novel as a literary form was a major development in literature. (Sự phát minh ra tiểu thuyết như một thể loại văn học là một bước phát triển lớn trong văn học.)
Ghi chú:
- "Invention" là một danh từ đếm được, có nghĩa là bạn có thể sử dụng nó ở dạng số ít (invention) hoặc số nhiều (inventions).
- "Invention" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, nghệ thuật hoặc văn học.