Skip to content

Invitation

"Invitation" là một từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ lời mời hoặc giấy mời tham dự một sự kiện, buổi lễ hoặc hoạt động nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng "invitation":

1. Lời mời chung:

  • Ví dụ:
    • I received an invitation to a party. (Tôi nhận được lời mời đến một bữa tiệc.)
    • The company sent out invitations to its annual conference. (Công ty đã gửi lời mời đến hội nghị thường niên của mình.)

2. Giấy mời:

  • Ví dụ:
    • Please RSVP by the date on the invitation. (Vui lòng phản hồi trước ngày ghi trên giấy mời.)
    • The invitation was beautifully designed. (Giấy mời được thiết kế rất đẹp.)

3. Hành động mời:

  • Ví dụ:
    • She extended an invitation to dinner. (Cô ấy đã mời tôi ăn tối.)
    • I would like to extend an invitation to you. (Tôi muốn mời bạn.)

4. Nói về sự kiện:

  • Ví dụ:
    • The invitation stated the time and place of the meeting. (Giấy mời đã ghi rõ thời gian và địa điểm của cuộc họp.)
    • I am excited about the invitation. (Tôi rất hào hứng về lời mời.)

Ghi chú:

  • "Invitation" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến những sự kiện chính thức.
  • Từ "invitation" có thể đi kèm với nhiều động từ khác nhau, như "receive", "send", "extend", "accept", "decline", etc.
  • Bạn có thể sử dụng "invitation" để chỉ một lời mời chính thức hoặc không chính thức.