Skip to content

Invite

Từ "invite" trong tiếng Anh có nghĩa là "mời", "kêu gọi". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "invite":

1. Mời ai đó đến một nơi nào đó hoặc làm điều gì đó

  • Nghĩa: Dùng để mời một người hoặc nhóm người đến một sự kiện, một địa điểm, hoặc để tham gia vào một hoạt động nào đó.

  • Ví dụ:

    • I invited her to my birthday party. (Tôi đã mời cô ấy đến bữa tiệc sinh nhật của tôi.)
    • They invited me to join their team. (Họ đã mời tôi tham gia đội của họ.)
    • He invited me to dinner. (Anh ấy đã mời tôi ăn tối.)
    • She invited her friends over for a barbecue. (Cô ấy đã mời bạn bè của mình đến nhà để tổ chức tiệc nướng.)

2. Kêu gọi ai đó làm điều gì đó

  • Nghĩa: Dùng để kêu gọi ai đó thực hiện một hành động hoặc một ý tưởng nào đó.

  • Ví dụ:

    • The advertisement invites you to try their new product. (Quảng cáo kêu gọi bạn thử sản phẩm mới của họ.)
    • This book invites you to reflect on your life. (Cuốn sách này kêu gọi bạn suy ngẫm về cuộc đời của mình.)
    • The teacher invited the students to ask questions. (Giáo viên đã kêu gọi học sinh đặt câu hỏi.)

3. Biểu thị sự chào đón hoặc sự chấp nhận

  • Nghĩa: Dùng để diễn đạt sự chào đón, sự chấp nhận hoặc sự đồng ý đối với một người hoặc một điều gì đó.

  • Ví dụ:

    • The city invites you to experience its vibrant culture. (Thành phố chào đón bạn trải nghiệm nền văn hóa sôi động của nó.)
    • The museum invites you to learn about the history of the region. (Bảo tàng mời bạn tìm hiểu về lịch sử của khu vực này.)
    • The company invites you to apply for the position. (Công ty mời bạn ứng tuyển vào vị trí này.)

Ghi chú:

  • "Invite" có thể được sử dụng ở dạng động từ, danh từ hoặc tính từ.
  • Trong câu, "invite" thường được theo sau bởi một tân ngữ (người/vật được mời) và một động từ nguyên mẫu hoặc một giới từ (để chỉ nơi đến hoặc hành động).
  • "Invite" cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau, chẳng hạn như câu bị động.