It
"It" là một đại từ, được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó, tránh lặp lại.
Các cách sử dụng:
Thay thế cho danh từ chỉ vật:
- Ví dụ:
- I saw a dog. It was brown. (Tôi nhìn thấy một con chó. Nó màu nâu.)
- The book is on the table. It is very interesting. (Cuốn sách nằm trên bàn. Nó rất thú vị.)
- Ví dụ:
Thay thế cho danh từ chỉ ý tưởng hoặc khái niệm:
- Ví dụ:
- It's important to study hard. (Học hành chăm chỉ là điều quan trọng.)
- It is difficult to learn a new language. (Học ngôn ngữ mới là điều khó khăn.)
- Ví dụ:
Làm chủ ngữ trong câu:
- Ví dụ:
- It's raining. (Trời đang mưa.)
- It was a beautiful day. (Đó là một ngày đẹp trời.)
- Ví dụ:
Dùng trong câu bị động:
- Ví dụ:
- The window was broken. It was broken by a baseball. (Cửa sổ bị vỡ. Nó bị vỡ bởi một quả bóng chày.)
- Ví dụ:
Dùng trong câu với "there is/are":
- Ví dụ:
- There is a cat in the garden. It is black. (Có một con mèo trong vườn. Nó màu đen.)
- There are some flowers on the table. They are beautiful. (Có một vài bông hoa trên bàn. Chúng rất đẹp.)
- Ví dụ:
Dùng như chủ ngữ giả trong câu:
- Ví dụ:
- It is cold today. (Hôm nay trời lạnh.)
- It is important to eat breakfast. (Ăn sáng là điều quan trọng.)
- Ví dụ:
Ghi chú:
- "It" là đại từ bất biến, nghĩa là nó không thay đổi theo số hoặc giới tính.
- Khi dùng "it" để thay thế cho một danh từ chung chung, chúng ta thường sử dụng động từ ở ngôi thứ ba số ít.
- "It" có thể được dùng như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ cho danh từ.
Ví dụ:
- The sun is shining. It is a beautiful day. (Mặt trời đang chiếu sáng. Đó là một ngày đẹp trời.)
- I bought a new car. It is red. (Tôi mua một chiếc xe mới. Nó màu đỏ.)
- It is a long way to the city. (Đó là một chặng đường dài đến thành phố.)
- It is very difficult to learn a new language. (Học một ngôn ngữ mới rất khó.)
- I saw a bird. It was flying. (Tôi nhìn thấy một con chim. Nó đang bay.)