Skip to content

It

"It" là một đại từ, được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó, tránh lặp lại.

Các cách sử dụng:

  1. Thay thế cho danh từ chỉ vật:

    • Ví dụ:
      • I saw a dog. It was brown. (Tôi nhìn thấy một con chó. Nó màu nâu.)
      • The book is on the table. It is very interesting. (Cuốn sách nằm trên bàn. Nó rất thú vị.)
  2. Thay thế cho danh từ chỉ ý tưởng hoặc khái niệm:

    • Ví dụ:
      • It's important to study hard. (Học hành chăm chỉ là điều quan trọng.)
      • It is difficult to learn a new language. (Học ngôn ngữ mới là điều khó khăn.)
  3. Làm chủ ngữ trong câu:

    • Ví dụ:
      • It's raining. (Trời đang mưa.)
      • It was a beautiful day. (Đó là một ngày đẹp trời.)
  4. Dùng trong câu bị động:

    • Ví dụ:
      • The window was broken. It was broken by a baseball. (Cửa sổ bị vỡ. Nó bị vỡ bởi một quả bóng chày.)
  5. Dùng trong câu với "there is/are":

    • Ví dụ:
      • There is a cat in the garden. It is black. (Có một con mèo trong vườn. Nó màu đen.)
      • There are some flowers on the table. They are beautiful. (Có một vài bông hoa trên bàn. Chúng rất đẹp.)
  6. Dùng như chủ ngữ giả trong câu:

    • Ví dụ:
      • It is cold today. (Hôm nay trời lạnh.)
      • It is important to eat breakfast. (Ăn sáng là điều quan trọng.)

Ghi chú:

  • "It" là đại từ bất biến, nghĩa là nó không thay đổi theo số hoặc giới tính.
  • Khi dùng "it" để thay thế cho một danh từ chung chung, chúng ta thường sử dụng động từ ở ngôi thứ ba số ít.
  • "It" có thể được dùng như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ cho danh từ.

Ví dụ:

  • The sun is shining. It is a beautiful day. (Mặt trời đang chiếu sáng. Đó là một ngày đẹp trời.)
  • I bought a new car. It is red. (Tôi mua một chiếc xe mới. Nó màu đỏ.)
  • It is a long way to the city. (Đó là một chặng đường dài đến thành phố.)
  • It is very difficult to learn a new language. (Học một ngôn ngữ mới rất khó.)
  • I saw a bird. It was flying. (Tôi nhìn thấy một con chim. Nó đang bay.)