Skip to content

Item

Item trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là đồ vật, món đồ, vật phẩm. Từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ thứ gì có thể được liệt kê hoặc được coi là một đơn vị riêng biệt.

Các cách sử dụng phổ biến của "item":

  • Danh sách: Item thường được sử dụng trong các danh sách để liệt kê các mục riêng biệt.
    • Ví dụ: The shopping list contains several items, including milk, eggs, and bread. (Danh sách mua sắm có một số mục, bao gồm sữa, trứng và bánh mì.)
  • Đồ vật: Item có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ thứ gì có thể được cầm nắm hoặc nhìn thấy.
    • Ví dụ: I found a strange item in my pocket. (Tôi tìm thấy một vật lạ trong túi của mình.)
  • Vật phẩm: Item có thể được sử dụng để chỉ các vật phẩm trong một bộ sưu tập hoặc một nhóm.
    • Ví dụ: The museum has a collection of ancient items. (Bảo tàng có một bộ sưu tập các vật phẩm cổ xưa.)

Cấu trúc thường gặp:

  • List of items: Danh sách các mục
  • Individual item: Mục riêng lẻ
  • Check off items: Xóa mục khỏi danh sách
  • Add items: Thêm mục vào danh sách

Ví dụ:

  • I need to buy a few items from the grocery store. (Tôi cần mua một số thứ từ cửa hàng tạp hóa.)
  • The menu has a wide variety of items to choose from. (Thực đơn có rất nhiều món để lựa chọn.)
  • The box contains several items that need to be unpacked. (Hộp chứa một số thứ cần phải mở ra.)

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Object: Đối tượng, có thể là một vật thể hoặc một khái niệm.
  • Thing: Thứ, chỉ một vật thể chung chung.
  • Article: Bài báo, hoặc một món đồ cụ thể trong một danh sách.

Lưu ý:

  • Item thường được sử dụng trong văn viết và văn nói hàng ngày.
  • Khi sử dụng item, hãy chắc chắn rằng bạn đang sử dụng nó trong ngữ cảnh phù hợp.