Itself
Từ "itself" là một đại từ phản thân trong tiếng Anh, được sử dụng để ám chỉ chủ ngữ của câu, nhưng đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Nó được sử dụng để chỉ một vật hoặc động vật tự làm điều gì đó cho chính bản thân mình. Dưới đây là một số cách sử dụng của "itself":
1. Chỉ sự tự hành động
- Nghĩa: Khi một vật hoặc động vật tự làm điều gì đó cho chính bản thân mình.
- Ví dụ:
- The cat washed itself. (Con mèo tự liếm mình.)
- The door opened itself. (Cửa tự mở.)
2. Chỉ sự độc lập
- Nghĩa: Khi một vật hoặc động vật có khả năng tự hoạt động hoặc tồn tại một cách độc lập.
- Ví dụ:
- The company can sustain itself. (Công ty có thể tự duy trì hoạt động.)
- The book is a bestseller, it sells itself. (Cuốn sách là sách bán chạy nhất, nó tự bán ra.)
3. Chỉ sự nhấn mạnh
- Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh rằng một vật hoặc động vật là chủ thể của hành động.
- Ví dụ:
- The car is driving itself. (Chiếc xe đang tự lái.)
- The dog is playing with itself. (Con chó đang tự chơi.)
4. Chỉ sự phản ánh
- Nghĩa: Khi muốn mô tả một vật hoặc động vật phản ánh lại chính bản thân mình.
- Ví dụ:
- The mirror reflected the image of itself. (Gương phản chiếu hình ảnh của chính nó.)
- The lake looked at itself in the sky. (Hồ nước nhìn chính nó trong bầu trời.)
5. Kết hợp với các giới từ
- Nghĩa: "Itself" có thể được kết hợp với các giới từ khác nhau để tạo ra các ý nghĩa cụ thể.
- Ví dụ:
- The cat curled itself up on the sofa. (Con mèo cuộn mình lại trên ghế sofa.)
- The car drove itself into a tree. (Chiếc xe tự đâm vào cây.)
Ghi chú:
- "Itself" được sử dụng khi chủ ngữ của câu là một danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
- "Itself" có thể được dùng để chỉ một vật hoặc động vật, hoặc một khái niệm trừu tượng.
- Khi "itself" đứng sau một động từ, nó thường đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp.