Skip to content

Jacket

"Jacket" là một từ tiếng Anh chỉ một loại áo khoác, thường có tay áo dài, được mặc để giữ ấm hoặc bảo vệ cơ thể khỏi thời tiết.

Các loại áo khoác:

  • Leather jacket: Áo khoác da.
  • Denim jacket: Áo khoác denim.
  • Windbreaker jacket: Áo khoác chống gió.
  • Bomber jacket: Áo khoác bomber.
  • Trench coat: Áo khoác trench coat.
  • Parka: Áo khoác parka.
  • Puffer jacket: Áo khoác phao.
  • Down jacket: Áo khoác lông vũ.
  • Sweatshirt: Áo len nỉ.
  • Hoodie: Áo hoodie.

Cách sử dụng:

  • Mặc áo khoác: "I put on my jacket before going outside." (Tôi mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
  • Cởi áo khoác: "I took off my jacket when I got inside." (Tôi cởi áo khoác khi vào nhà.)
  • Mua áo khoác: "I bought a new jacket last week." (Tôi mua một cái áo khoác mới tuần trước.)

Ví dụ:

  • "She was wearing a red leather jacket." (Cô ấy đang mặc một chiếc áo khoác da màu đỏ.)
  • "He took off his jacket and hung it on the coat rack." (Anh ấy cởi áo khoác và treo nó lên giá treo áo.)
  • "I need a warm jacket for the winter." (Tôi cần một cái áo khoác ấm cho mùa đông.)

Ghi chú:

  • "Jacket" có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Jacket" thường được sử dụng trong văn nói và văn viết.
  • "Jacket" là một từ thông dụng trong tiếng Anh.