Skip to content Jam
1. Danh từ
a. Mứt trái cây
- Nghĩa: hỗn hợp trái cây nghiền nhuyễn, được nấu với đường và có thể chứa thêm các thành phần khác như nước cốt chanh, gia vị.
- Ví dụ: Strawberry jam (Mứt dâu tây), Raspberry jam (Mứt mâm xôi)
b. Tình trạng tắc nghẽn
- Nghĩa: Tình trạng tắc nghẽn, khó khăn trong việc di chuyển hoặc hoạt động.
- Ví dụ: Traffic jam (Tắc đường), Jammed traffic (Giao thông tắc nghẽn)
c. Chơi nhạc ngẫu hứng
- Nghĩa: Một buổi biểu diễn âm nhạc ngẫu hứng, không theo kịch bản.
- Ví dụ: Jazz jam session (Buổi jam nhạc jazz)
d. Tình trạng khó khăn
- Nghĩa: Một tình huống khó khăn, bế tắc.
- Ví dụ: He got into a jam with his boss. (Anh ấy gặp rắc rối với ông chủ của mình.)
2. Động từ
a. Nén chặt
- Nghĩa: Nén chặt một vật vào một không gian nhỏ hẹp.
- Ví dụ: Jam the door shut (Nén cửa lại), Jam the key in the lock (Kẹt chìa khóa trong ổ khóa)
b. Chơi nhạc ngẫu hứng
- Nghĩa: Chơi nhạc ngẫu hứng, thường cùng với người khác.
- Ví dụ: Jam with friends (Chơi nhạc cùng bạn bè)
c. Gặp khó khăn
- Nghĩa: Gặp khó khăn trong việc làm gì đó.
- Ví dụ: I'm jamming on this project. (Tôi đang gặp khó khăn với dự án này.)
Ghi chú:
- "Jam" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy theo ngữ cảnh.
- Khi sử dụng "jam" với nghĩa "tắc nghẽn", thường đi kèm với một danh từ khác như "traffic", "door", "lock".
- Khi sử dụng "jam" với nghĩa "chơi nhạc", nó thường được sử dụng theo cách nói "jam session" hoặc "jam with".
- "Jam" cũng có thể được sử dụng như một tính từ, ví dụ: "jammed traffic" (Giao thông tắc nghẽn).