Skip to content

Jewellery

"Jewellery" là một từ tiếng Anh chỉ những đồ trang sức, bao gồm các vật dụng được làm từ kim loại quý, đá quý hoặc các vật liệu khác được sử dụng để trang trí và làm đẹp.

Các loại trang sức:

  • Vòng cổ: Được đeo quanh cổ.
  • Bông tai: Được đeo vào tai.
  • Lắc tay: Được đeo vào cổ tay.
  • Nhẫn: Được đeo vào ngón tay.
  • Dây chuyền: Dây dài có thể được đeo quanh cổ hoặc cổ tay.
  • Khuyên: Mảnh kim loại nhỏ được sử dụng để giữ quần áo hoặc tóc.
  • Hoa tai: Vật trang trí nhỏ được đeo vào tai.
  • Vòng tay: Vòng đeo tay bằng kim loại, nhựa hoặc da.
  • Bangle: Vòng tay cứng, không mở ra được.
  • Charm: Vật trang trí nhỏ được gắn vào dây chuyền hoặc vòng tay.

Chất liệu làm trang sức:

  • Kim loại quý: Vàng, bạc, bạch kim, hồng kim.
  • Đá quý: Kim cương, hồng ngọc, sapphire, ngọc lục bảo.
  • Vật liệu khác: Gỗ, nhựa, da, thủy tinh.

Ý nghĩa và giá trị của trang sức:

  • Thẩm mỹ: Trang sức làm cho người đeo trông đẹp hơn, thu hút và tự tin hơn.
  • Tình cảm: Trang sức có thể là món quà biểu tượng cho tình yêu, sự gắn bó, và tình bạn.
  • Phong tục: Trang sức có thể là một phần của truyền thống và văn hóa của một quốc gia hoặc dân tộc.
  • Giá trị: Trang sức có thể có giá trị kinh tế cao, đặc biệt là những món được làm từ kim loại quý và đá quý hiếm.

Lưu ý:

  • "Jewellery" là danh từ không đếm được.
  • Khi muốn nói về nhiều món trang sức, chúng ta sử dụng "pieces of jewellery".
  • "Jewellery" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.