Skip to content

Join

Từ "join" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ge-wunan" có nghĩa là "tham gia vào". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "join":

1. Tham gia, kết nối

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc tham gia vào một nhóm, một tổ chức hoặc một hoạt động nào đó.
  • Ví dụ:
    • I'm going to join the club. (Tôi sẽ tham gia câu lạc bộ.)
    • They joined forces to fight against the enemy. (Họ hợp lực để chiến đấu chống lại kẻ thù.)

2. Nối, kết hợp

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự kết nối hoặc kết hợp giữa hai hoặc nhiều vật, phần, hoặc đối tượng.
  • Ví dụ:
    • Join the two pieces of wood together. (Nối hai miếng gỗ lại với nhau.)
    • The river joins the sea. (Con sông đổ ra biển.)

3. Nối liền, tiếp tục

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc kết nối hai phần riêng biệt, tạo thành một dòng chảy liên tục.
  • Ví dụ:
    • The road joins the highway. (Con đường nối liền với đường cao tốc.)
    • The story joins the previous chapter. (Câu chuyện tiếp nối chương trước.)

4. Tham dự, góp mặt

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc tham dự, góp mặt tại một sự kiện, một buổi gặp mặt, hoặc một chương trình.
  • Ví dụ:
    • Will you join us for dinner? (Bạn sẽ tham gia dùng bữa tối với chúng tôi chứ?)
    • They joined the party late. (Họ đến bữa tiệc muộn.)

5. Kết hôn, kết hợp

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc kết hôn hoặc kết hợp với ai đó.
  • Ví dụ:
    • They joined in holy matrimony. (Họ kết hôn với nhau.)
    • The two companies joined forces. (Hai công ty hợp nhất với nhau.)

Ghi chú:

  • "Join" thường đi kèm với một đối tượng (object) để chỉ rõ ai hoặc cái gì được tham gia.
  • "Join" có thể được sử dụng trong cả câu chủ động và câu bị động.
  • "Join" có thể được sử dụng với giới từ như "in", "with", "to" để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.