Juice
Từ "juice" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "jus", có nghĩa là "nước ép". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "juice":
1. Nước ép
- Nghĩa: Chất lỏng chiết xuất từ trái cây, rau củ, hoặc các loại thực phẩm khác.
- Ví dụ:
- Orange juice is a popular breakfast drink. (Nước ép cam là thức uống phổ biến cho bữa sáng.)
- I like to add a splash of lemon juice to my salad. (Tôi thích cho một chút nước cốt chanh vào salad.)
2. Dịch lỏng
- Nghĩa: Sử dụng để chỉ dịch lỏng nói chung, không chỉ nước ép từ trái cây hoặc rau củ.
- Ví dụ:
- The doctor said I need to drink more fluids, especially juice. (Bác sĩ nói tôi cần uống nhiều nước hơn, đặc biệt là nước ép.)
- This juice is very thick and flavorful. (Loại nước ép này rất đặc và đậm đà.)
3. Năng lượng
- Nghĩa: Sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ sức mạnh, năng lượng, hoặc sự ảnh hưởng.
- Ví dụ:
- The team is full of juice and ready to compete. (Đội bóng tràn đầy năng lượng và sẵn sàng thi đấu.)
- The news gave the protesters a new juice to fight. (Tin tức đã mang đến cho những người biểu tình động lực chiến đấu mới.)
4. Cần sa
- Nghĩa: Sử dụng trong tiếng lóng để chỉ cần sa, đặc biệt là ở dạng đậm đặc.
- Ví dụ:
- He’s got some juice that’s really potent. (Anh ta có một ít cần sa rất mạnh.)
- They’re selling juice at the dispensary. (Họ đang bán cần sa ở tiệm thuốc.)
Ghi chú:
- "Juice" là danh từ đếm được, nghĩa là có thể sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều.
- "Juice" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thức ăn, đồ uống, hoặc sức khỏe.
- Khi sử dụng "juice" theo nghĩa ẩn dụ, cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa của từ.