Skip to content

Jump

Từ "jump" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhảy". Nó là một động từ hành động chỉ sự di chuyển lên cao hoặc vượt qua một khoảng cách bằng cách sử dụng lực của chân. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "jump":

1. Nhảy lên cao

  • Nghĩa: Di chuyển lên cao bằng cách sử dụng lực của chân.
  • Ví dụ:
    • The child jumped up and down with excitement. (Đứa trẻ nhảy lên nhảy xuống vì phấn khích.)
    • The athlete jumped over the hurdle. (Vận động viên nhảy qua rào cản.)

2. Nhảy qua

  • Nghĩa: Vượt qua một khoảng cách bằng cách nhảy.
  • Ví dụ:
    • The dog jumped over the fence. (Con chó nhảy qua hàng rào.)
    • The dancers jumped across the stage. (Các vũ công nhảy qua sân khấu.)

3. Nhảy vào

  • Nghĩa: Di chuyển vào một vị trí nào đó bằng cách nhảy.
  • Ví dụ:
    • The boy jumped into the pool. (Cậu bé nhảy vào hồ bơi.)
    • The cat jumped onto the table. (Con mèo nhảy lên bàn.)

4. Nhảy xuống

  • Nghĩa: Di chuyển xuống từ một vị trí nào đó bằng cách nhảy.
  • Ví dụ:
    • The girl jumped off the swing. (Cô gái nhảy khỏi xích đu.)
    • The skydiver jumped out of the plane. (Nhà nhảy dù nhảy ra khỏi máy bay.)

5. Nhảy múa

  • Nghĩa: Di chuyển cơ thể theo nhịp điệu bằng cách nhảy.
  • Ví dụ:
    • They were jumping to the music. (Họ đang nhảy theo nhạc.)
    • The dancers jumped with grace and precision. (Các vũ công nhảy với sự uyển chuyển và chính xác.)

6. Nhảy dựng lên (bất ngờ)

  • Nghĩa: Bất ngờ di chuyển lên cao, thường do sợ hãi hoặc bất ngờ.
  • Ví dụ:
    • I jumped when I heard the loud noise. (Tôi giật mình khi nghe tiếng động lớn.)
    • The dog jumped up when it saw the cat. (Con chó nhảy dựng lên khi nhìn thấy con mèo.)

7. Nhảy số

  • Nghĩa: Di chuyển nhanh, đột ngột từ một số lượng hoặc trạng thái này sang số lượng hoặc trạng thái khác.
  • Ví dụ:
    • The price of gas jumped overnight. (Giá xăng tăng vọt trong đêm.)
    • The temperature jumped by 10 degrees. (Nhiệt độ tăng 10 độ.)

Ghi chú:

  • "Jump" có thể đi kèm với các giới từ để diễn đạt các ý nghĩa cụ thể.
  • "Jump" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, ví dụ như "jump to conclusions" (vội vàng kết luận).