Skip to content

Keep

"Keep" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "keep":

1. Giữ gì đó

  • Nghĩa: Nắm giữ, giữ gìn một thứ gì đó, không cho nó bị mất hoặc bị ai lấy đi.
  • Ví dụ:
    • Keep your hands to yourself. (Giữ tay của bạn cho bản thân.)
    • Keep your promise. (Giữ lời hứa của bạn.)

2. Duy trì tình trạng

  • Nghĩa: Duy trì, giữ gìn một tình trạng, một trạng thái nào đó.
  • Ví dụ:
    • Keep your room clean. (Giữ phòng của bạn sạch sẽ.)
    • Keep quiet! (Giữ im lặng!)

3. Tiếp tục làm gì đó

  • Nghĩa: Tiếp tục, không ngừng, làm một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • Keep going! (Tiếp tục đi!)
    • Keep working hard. (Tiếp tục làm việc chăm chỉ.)

4. Lưu giữ, giữ gìn gì đó

  • Nghĩa: Lưu trữ, giữ gìn một thứ gì đó để sử dụng sau này.
  • Ví dụ:
    • Keep your receipts. (Lưu giữ hóa đơn của bạn.)
    • Keep your notes safe. (Giữ những ghi chú của bạn an toàn.)

5. Nhớ, ghi nhớ

  • Nghĩa: Nhớ, ghi nhớ, giữ một điều gì đó trong tâm trí.
  • Ví dụ:
    • Keep that in mind. (Nhớ điều đó.)
    • Keep me posted. (Hãy cho tôi biết tình hình.)

6. Nuôi dưỡng, chăm sóc

  • Nghĩa: Nuôi dưỡng, chăm sóc, giữ gìn cho một người, một vật gì đó.
  • Ví dụ:
    • Keep the baby warm. (Giữ ấm cho em bé.)
    • Keep the plants watered. (Tưới nước cho cây.)

7. Tránh, ngăn chặn

  • Nghĩa: Tránh, ngăn chặn một điều gì đó xảy ra.
  • Ví dụ:
    • Keep your distance. (Giữ khoảng cách.)
    • Keep the dog away from the food. (Ngăn con chó tránh xa thức ăn.)

8. Cung cấp, tiếp tục cung cấp

  • Nghĩa: Cung cấp, tiếp tục cung cấp một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • Keep me company. (Cùng tôi.)
    • Keep the fire going. (Giữ lửa.)

Ghi chú:

  • "Keep" có thể được kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo ra nhiều nghĩa khác nhau.
  • "Keep" có thể được sử dụng ở nhiều thì, nhiều dạng khác nhau.
  • "Keep" là một động từ rất linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh.