Key
Từ "key" trong tiếng Anh có thể là danh từ, tính từ hoặc động từ, mỗi loại có nghĩa khác nhau.
1. Danh từ
- Nghĩa: Chìa khóa, một vật dùng để mở khóa hoặc cơ chế.
- Ví dụ:
- I need a key to open this door. (Tôi cần một chìa khóa để mở cánh cửa này.)
- He lost his car keys. (Anh ta làm mất chìa khóa xe của mình.)
2. Danh từ
- Nghĩa: Nút, phím (trên bàn phím, nhạc cụ)
- Ví dụ:
- Press the enter key to submit. (Nhấn phím Enter để gửi.)
- He played the piano with his fingers on the keys. (Anh ta chơi piano với ngón tay trên các phím.)
3. Danh từ
- Nghĩa: Chìa khóa, giải pháp
- Ví dụ:
- The key to success is hard work. (Chìa khóa thành công là sự chăm chỉ.)
- Finding the key to solving this problem is challenging. (Tìm chìa khóa để giải quyết vấn đề này thật khó.)
4. Tính từ
- Nghĩa: Quan trọng, chủ chốt, thiết yếu
- Ví dụ:
- This is a key decision. (Đây là một quyết định quan trọng.)
- He is a key player in the team. (Anh ta là một cầu thủ chủ chốt trong đội.)
5. Động từ
- Nghĩa: Mở khóa, giải mã
- Ví dụ:
- I can’t key my front door. (Tôi không thể mở khóa cửa trước của mình.)
- The police tried to key the suspect’s password. (Cảnh sát cố gắng giải mã mật khẩu của nghi phạm.)
Ghi chú:
- Từ "key" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, và nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
- Khi sử dụng từ "key", hãy lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng nghĩa chính xác.