Kind
1. Kind - Tính từ
Nghĩa: Dùng để miêu tả một người hoặc một vật có tính cách tốt bụng, tử tế, hào phóng, hay giúp đỡ người khác.
Ví dụ:
- She is a kind and generous person. (Cô ấy là một người tốt bụng và hào phóng.)
- He gave me a kind smile. (Anh ấy đã dành cho tôi một nụ cười hiền từ.)
- Thank you for your kind words. (Cảm ơn bạn đã nói những lời tốt đẹp.)
Từ đồng nghĩa: gentle, friendly, considerate, compassionate, caring.
2. Kind - Danh từ
Nghĩa: Một loại, một chủng loại, một nhóm.
Ví dụ:
- What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?)
- There are many different kinds of flowers in the garden. (Có nhiều loại hoa khác nhau trong vườn.)
- I’d like a cup of coffee, please. What kind? (Tôi muốn một ly cà phê, làm ơn. Loại nào?)
Từ đồng nghĩa: type, sort, variety, category.
3. Kind - Tính từ (đóng vai trò bổ ngữ)
Nghĩa: Dùng để chỉ sự đồng ý, vui lòng hoặc sẵn sàng giúp đỡ.
Ví dụ:
- Would you be kind enough to close the window? (Bạn có thể vui lòng đóng cửa sổ?)
- Be kind to your little brother. (Hãy tử tế với em trai của bạn.)
Từ đồng nghĩa: willing, agreeable, helpful.
4. Kind - Tính từ (đóng vai trò trạng từ)
Nghĩa: Dùng để chỉ một cách thức nhẹ nhàng, tử tế hoặc nhẹ nhàng.
Ví dụ:
- She spoke to him in a kind voice. (Cô ấy nói với anh ấy bằng một giọng nói dịu dàng.)
- Treat her kind, please. (Hãy đối xử với cô ấy tử tế, làm ơn.)
Từ đồng nghĩa: gently, softly, delicately.
Ghi chú:
- "Kind" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Khi sử dụng "kind", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.