Kitchen
"Kitchen" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ nơi nấu nướng và chuẩn bị thức ăn trong một ngôi nhà hoặc cơ sở kinh doanh.
Các cách sử dụng "kitchen":
- Nơi nấu nướng và chuẩn bị thức ăn: "I spent the morning in the kitchen, preparing dinner." (Tôi đã dành buổi sáng ở bếp, chuẩn bị bữa tối.)
- Thiết bị trong nhà bếp: "We need a new stove for our kitchen." (Chúng ta cần một bếp lò mới cho nhà bếp của chúng ta.)
- Chỉ loại hình kinh doanh: "The restaurant has a small kitchen in the back." (Nhà hàng có một cái bếp nhỏ ở phía sau.)
- Chỉ một phần của một căn phòng: "The kitchen area was small but well-equipped." (Khu vực bếp nhỏ nhưng trang bị đầy đủ.)
Ví dụ:
- "I like to spend time in the kitchen, cooking and baking." (Tôi thích dành thời gian ở bếp, nấu nướng và làm bánh.)
- "The kitchen is equipped with modern appliances." (Bếp được trang bị những thiết bị hiện đại.)
- "The hotel has a large kitchen that serves all the guests." (Khách sạn có một bếp lớn phục vụ tất cả khách.)
Ghi chú:
- "Kitchen" thường được sử dụng như một danh từ đơn, nhưng nó cũng có thể được sử dụng ở dạng số nhiều: "kitchens".
- "Kitchen" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm danh từ như "kitchen sink", "kitchen table" hoặc "kitchen counter".