Knee
Từ "knee" trong tiếng Anh có nghĩa là "đầu gối". Đây là bộ phận nối giữa đùi và cẳng chân, là nơi xương đùi và xương chày gặp nhau.
Cách sử dụng:
Chỉ bộ phận cơ thể:
- Ví dụ:
- I hurt my knee playing soccer. (Tôi bị đau đầu gối khi chơi bóng đá.)
- She knelt down on her knees. (Cô ấy quỳ xuống.)
- Ví dụ:
Chỉ một vật có hình dạng giống đầu gối:
- Ví dụ:
- The table has a knee at each end. (Cái bàn có một đầu gối ở mỗi đầu.)
- Ví dụ:
Lưu ý:
Từ "knee" có thể đi kèm với các tính từ để mô tả tình trạng của nó:
- Ví dụ:
- sore knee (đầu gối đau)
- weak knee (đầu gối yếu)
- stiff knee (đầu gối cứng)
- Ví dụ:
"Knee" cũng có thể được sử dụng trong một số thành ngữ:
- Ví dụ:
- get down on one's knees (quỳ xuống)
- bend one's knees (uốn cong đầu gối)
- break someone's knees (làm ai đó bị què chân)
- Ví dụ: