Skip to content

Knife

"Knife" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một công cụ sắc nhọn được sử dụng để cắt, chọc hoặc gọt.

Các loại dao:

  • Pocket knife: Dao bỏ túi, nhỏ gọn và tiện lợi, thường có nhiều lưỡi dao khác nhau.
  • Kitchen knife: Dao bếp, được sử dụng trong nấu ăn, có nhiều loại khác nhau như dao thái, dao gọt, dao chặt...
  • Hunting knife: Dao săn, được sử dụng trong săn bắn và câu cá, có lưỡi dao dài và sắc bén.
  • Butter knife: Dao bơ, được sử dụng để cắt bơ, có lưỡi dao ngắn và tù.
  • Steak knife: Dao bít tết, được sử dụng để cắt thịt bít tết, có lưỡi dao mỏng và sắc bén.

Sử dụng dao:

  • Luôn giữ dao sắc bén và sạch sẽ.
  • Cắt vật liệu trên bề mặt cứng chắc.
  • Đừng bao giờ cầm dao hướng về phía người khác.
  • Luôn cẩn thận khi sử dụng dao và giữ dao ra khỏi tầm tay trẻ em.

Các cụm từ liên quan:

  • Sharpen a knife: Mài dao.
  • Use a knife: Sử dụng dao.
  • Cut with a knife: Cắt bằng dao.
  • Hold a knife: Cầm dao.
  • Drop a knife: Rớt dao.

Ví dụ:

  • He used a knife to cut the bread. (Anh ấy dùng dao để cắt bánh mì.)
  • She has a collection of knives. (Cô ấy có một bộ sưu tập dao.)
  • Be careful with that knife. (Cẩn thận với con dao đó.)