Knock
Từ "knock" trong tiếng Anh có nghĩa là "gõ" hoặc "đập". Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc gõ cửa đến việc va chạm hoặc tạo ra âm thanh bằng cách đập vào một cái gì đó. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "knock":
1. Gõ cửa
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động gõ vào cửa để xin phép vào.
- Ví dụ:
- Please knock before entering. (Hãy gõ cửa trước khi vào.)
- He knocked on the door and waited. (Anh ta gõ cửa và chờ đợi.)
2. Va chạm
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động va chạm vào một cái gì đó, thường gây ra âm thanh.
- Ví dụ:
- He knocked his head on the ceiling. (Anh ta đập đầu vào trần nhà.)
- The car knocked over a lamppost. (Chiếc xe đâm vào cột đèn.)
3. Tạo ra âm thanh bằng cách đập
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động tạo ra âm thanh bằng cách đập vào một cái gì đó.
- Ví dụ:
- Knock on the table to get their attention. (Gõ bàn để thu hút sự chú ý của họ.)
- The wind knocked the windows. (Gió đập vào cửa sổ.)
4. Làm cho ai đó ngã hoặc ngất xỉu
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động làm cho ai đó ngã hoặc ngất xỉu do một cú va chạm mạnh.
- Ví dụ:
- The boxer knocked out his opponent. (Tay đấm hạ gục đối thủ.)
- The accident knocked him unconscious. (Vụ tai nạn làm anh ta bất tỉnh.)
5. Làm cho ai đó bối rối hoặc ngạc nhiên
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động làm cho ai đó bối rối hoặc ngạc nhiên.
- Ví dụ:
- The news knocked her off her feet. (Tin tức làm cô ấy sốc.)
- His joke knocked me for six. (Câu đùa của anh ta khiến tôi bối rối.)
Ghi chú:
- "Knock" có thể là một động từ hoặc một danh từ.
- Khi là động từ, nó có thể được chia thành các thì khác nhau và có thể đi kèm với các trạng từ hoặc giới từ.
- Khi là danh từ, nó có thể được sử dụng để chỉ tiếng gõ hoặc cú va chạm.