Skip to content

Know

Từ "know" trong tiếng Anh là một động từ rất phổ biến và đa nghĩa. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và với nhiều nghĩa khác nhau.

1. Biết điều gì đó

  • Nghĩa: Khi bạn có thông tin hoặc kiến ​​thức về một chủ đề, một sự kiện hoặc một người nào đó.
  • Ví dụ:
    • I know her name is Mary. (Tôi biết tên cô ấy là Mary.)
    • Do you know how to ride a bike? (Bạn có biết cách đi xe đạp không?)

2. Quen thuộc với ai đó

  • Nghĩa: Khi bạn có mối quan hệ thân thiết với ai đó và hiểu họ.
  • Ví dụ:
    • I know her well. We’ve been friends for years. (Tôi rất quen biết cô ấy. Chúng tôi đã là bạn bè trong nhiều năm.)
    • I don’t know him very well. (Tôi không quen biết anh ta lắm.)

3. Có kinh nghiệm về điều gì đó

  • Nghĩa: Khi bạn đã trải qua một điều gì đó hoặc làm điều gì đó trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • I know what it’s like to be scared. (Tôi biết cảm giác sợ hãi như thế nào.)
    • I know how to bake a cake. (Tôi biết cách nướng bánh.)

4. Chắc chắn về điều gì đó

  • Nghĩa: Khi bạn tin tưởng vào một điều gì đó và không nghi ngờ gì.
  • Ví dụ:
    • I know he’s telling the truth. (Tôi biết anh ấy đang nói sự thật.)
    • I know I can do it. (Tôi biết tôi có thể làm được.)

5. Biết cách làm điều gì đó

  • Nghĩa: Khi bạn có kỹ năng hoặc khả năng để thực hiện một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I know how to play the piano. (Tôi biết cách chơi piano.)
    • I know how to fix a flat tire. (Tôi biết cách sửa lốp xe bị xịt.)

6. Nhận thức về điều gì đó

  • Nghĩa: Khi bạn nhận thức được điều gì đó đang xảy ra hoặc đang tồn tại.
  • Ví dụ:
    • I know you’re lying. (Tôi biết bạn đang nói dối.)
    • I know I should be studying, but I just want to relax. (Tôi biết tôi nên học bài, nhưng tôi chỉ muốn thư giãn.)

7. Biết mặt ai đó

  • Nghĩa: Khi bạn đã nhìn thấy ai đó trước đây và có thể nhận ra họ.
  • Ví dụ:
    • I know that guy from the coffee shop. (Tôi biết người đàn ông đó từ quán cà phê.)
    • I don’t know her, but she looks familiar. (Tôi không biết cô ấy, nhưng cô ấy trông quen thuộc.)

8. "Know" được dùng trong các cụm từ

  • Ví dụ:
    • Get to know someone: Làm quen với ai đó
    • Know better: Biết điều đúng đắn
    • Know your limits: Biết giới hạn của bản thân
    • You know what I mean?: Bạn biết ý tôi là gì?

Ghi chú:

  • "Know" thường được sử dụng với các danh từ, đại từ, động từ nguyên mẫu hoặc mệnh đề.
  • "Know" có thể được chia thành nhiều thì khác nhau, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh.