Skip to content

Knowledge

Từ "knowledge" trong tiếng Anh có nghĩa là "kiến thức", "sự hiểu biết". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến học hỏi, nghiên cứu, thông tin và sự thông minh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "knowledge":

1. Kiến thức về một lĩnh vực cụ thể

  • Nghĩa: Khi muốn nói về kiến thức chuyên môn, sự hiểu biết về một chủ đề, lĩnh vực cụ thể.
  • Ví dụ:
    • He has a vast knowledge of history. (Anh ấy có kiến thức sâu rộng về lịch sử.)
    • I’m trying to expand my knowledge of science. (Tôi đang cố gắng mở rộng kiến thức về khoa học.)

2. Sự hiểu biết chung

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự hiểu biết chung, kiến thức cơ bản về một vấn đề, sự kiện.
  • Ví dụ:
    • It’s important to have some knowledge of first aid. (Việc có kiến thức sơ cứu là điều cần thiết.)
    • I have no knowledge of this incident. (Tôi không biết gì về vụ việc này.)

3. Sự hiểu biết cá nhân

  • Nghĩa: Khi muốn nói về những gì một người biết, sự hiểu biết cá nhân của họ.
  • Ví dụ:
    • To my knowledge, he’s still living in London. (Theo hiểu biết của tôi, anh ấy vẫn đang sống ở London.)
    • I’ll let you know if I gain any more knowledge about this. (Tôi sẽ cho bạn biết nếu tôi có thêm thông tin về vấn đề này.)

4. Sự hiểu biết dựa trên kinh nghiệm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự hiểu biết được tích lũy qua kinh nghiệm, thực hành.
  • Ví dụ:
    • He has a lot of knowledge of the local area. (Anh ấy có nhiều kiến thức về vùng địa phương.)
    • She gained knowledge of the job through years of experience. (Cô ấy đã tích lũy kiến thức về công việc này qua nhiều năm kinh nghiệm.)

5. Kiến thức được chia sẻ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về kiến thức được truyền đạt, chia sẻ với người khác.
  • Ví dụ:
    • The teacher shared her knowledge with the students. (Giáo viên chia sẻ kiến thức của mình với học sinh.)
    • This book provides a wealth of knowledge on the topic. (Cuốn sách này cung cấp rất nhiều kiến thức về chủ đề này.)

Ghi chú:

  • "Knowledge" thường được dùng với động từ "have", "gain", "share", "expand", "acquire" để diễn đạt sự sở hữu, tích lũy, chia sẻ kiến thức.
  • Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh cụ thể.