Land
Từ "land" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "land" có nghĩa là "đất", "đất đai". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "land":
1. Chỉ vị trí địa lý
- Nghĩa: Khi muốn nói về một vùng đất, một quốc gia hoặc một khu vực cụ thể.
- Ví dụ:
- They live in a land of snow and ice. (Họ sống ở một vùng đất tuyết và băng giá.)
- He traveled to many lands. (Anh ấy đã du lịch đến nhiều vùng đất.)
2. Chỉ đất đai, mảnh đất
- Nghĩa: Khi muốn nói về diện tích đất, mảnh đất được sử dụng cho mục đích nhất định.
- Ví dụ:
- He owns a large piece of land. (Anh ấy sở hữu một mảnh đất rộng lớn.)
- The farm land is very fertile. (Đất canh tác rất màu mỡ.)
3. Chỉ việc hạ cánh, đáp xuống
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc một phương tiện bay hạ cánh xuống đất.
- Ví dụ:
- The plane landed safely. (Máy bay hạ cánh an toàn.)
- The bird landed on a branch. (Con chim đáp xuống cành cây.)
4. Chỉ việc đạt được thành công, giành chiến thắng
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc đạt được mục tiêu, giành chiến thắng trong cuộc thi đấu, cuộc chiến tranh.
- Ví dụ:
- She landed a great job. (Cô ấy đã giành được một công việc tuyệt vời.)
- The team landed a big victory. (Đội bóng đã giành được một chiến thắng lớn.)
5. Chỉ việc làm được điều gì đó, đạt được điều gì đó
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc đạt được một kết quả cụ thể, làm được điều gì đó khó khăn.
- Ví dụ:
- He landed a punch on his opponent. (Anh ấy tung một cú đấm vào đối thủ.)
- She landed a big contract. (Cô ấy đã giành được một hợp đồng lớn.)
Ghi chú:
- Khi đứng trước danh từ/đại từ, "land" thường đóng vai trò như một giới từ.
- "Land" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.