Large
Từ "large" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả kích thước lớn của một vật thể, người, hoặc khái niệm.
1. Mô tả kích thước vật lý
- Nghĩa: Khi muốn nói về kích thước lớn so với bình thường của một vật thể.
- Ví dụ:
- The house is large. (Ngôi nhà rất lớn.)
- He has a large family. (Anh ấy có một gia đình đông người.)
2. Mô tả số lượng lớn
- Nghĩa: Khi muốn nói về số lượng nhiều hoặc khối lượng lớn.
- Ví dụ:
- There was a large crowd at the concert. (Có rất đông người tại buổi hòa nhạc.)
- He has a large collection of stamps. (Anh ấy có một bộ sưu tập tem lớn.)
3. Mô tả ý nghĩa quan trọng
- Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ý nghĩa lớn của một việc gì đó.
- Ví dụ:
- This decision will have a large impact on our company. (Quyết định này sẽ có ảnh hưởng lớn đến công ty chúng ta.)
- The company has made large profits this year. (Công ty đã đạt được lợi nhuận lớn trong năm nay.)
4. Mô tả tầm nhìn rộng
- Nghĩa: Khi muốn nói về tầm nhìn bao quát, rộng lớn.
- Ví dụ:
- He has a large vision for the future. (Anh ấy có một tầm nhìn rộng lớn cho tương lai.)
- The painting has a large landscape. (Bức tranh có một cảnh quan rộng lớn.)
5. Sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ
- Nghĩa: "Large" thường được sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ để thể hiện ý nghĩa cụ thể.
- Ví dụ:
- At large (trong phạm vi rộng lớn)
- A large part (một phần lớn)
- In large measure (trong mức độ lớn)
Ghi chú:
- "Large" là một từ phổ biến và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Khi sử dụng "large", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng từ ngữ phù hợp với nghĩa bạn muốn truyền tải.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với "large" như: big, huge, enormous, vast, substantial, significant, extensive.