Skip to content

Late

"Late" trong tiếng Anh có thể là trạng từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

1. Late như trạng từ

  • Nghĩa: muộn, trễ, chậm
  • Ví dụ:
    • I was late for the meeting. (Tôi đi họp muộn.)
    • The train arrived late. (Tàu đến trễ.)
    • They left late at night. (Họ rời đi muộn vào ban đêm.)

2. Late như tính từ

  • Nghĩa: muộn, trễ, cuối, muộn màng
  • Ví dụ:
    • She is a late bloomer. (Cô ấy nở hoa muộn.)
    • It was a late summer. (Đó là một mùa hè muộn.)
    • He gave me a late birthday present. (Anh ấy tặng tôi một món quà sinh nhật muộn.)

3. Các cụm từ với "late"

  • late at night: muộn vào ban đêm
  • late in the day: vào cuối ngày
  • late bloomer: người nở hoa muộn, người thành công muộn
  • late model: mẫu xe mới
  • late to the party: tham gia muộn, đến muộn

Ghi chú:

  • "Late" thường được sử dụng để mô tả thời gian hoặc sự kiện xảy ra sau thời gian dự kiến hoặc bình thường.
  • "Late" cũng có thể được sử dụng để mô tả thứ gì đó xảy ra ở giai đoạn cuối của chu trình hoặc quá trình.
  • Ngoài ra, "late" còn được dùng để mô tả người đã qua đời.