Later
Từ "later" trong tiếng Anh có nghĩa là "sau này", "muộn hơn". Nó được dùng để chỉ thời gian sau một thời điểm cụ thể nào đó.
Cách sử dụng
Chỉ thời gian sau một thời điểm cụ thể:
- Ví dụ: We'll meet later today. (Chúng ta sẽ gặp nhau sau hôm nay.)
- I'll call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
Chỉ thời gian so với một thời điểm đã qua:
- Ví dụ: The meeting started earlier than I expected, but I arrived later. (Cuộc họp bắt đầu sớm hơn tôi dự kiến, nhưng tôi đến muộn hơn.)
- He left the office earlier than usual and came back later that day. (Anh ấy rời văn phòng sớm hơn bình thường và quay lại sau đó.)
Kết hợp với động từ:
- Ví dụ: I will go to bed later. (Tôi sẽ đi ngủ sau.)
- He left later than usual. (Anh ấy rời đi muộn hơn bình thường.)
Dùng trong câu hỏi:
- Ví dụ: Will you be coming later? (Bạn sẽ đến sau chứ?)
- Do you want to meet later today? (Bạn có muốn gặp nhau sau hôm nay không?)
Ghi chú
- "Later" thường được dùng trong các câu chuyện về thời gian, lịch trình, hoặc khi cần chỉ thời gian sau một sự kiện nào đó.
- "Later" có thể được dùng với "on", "in", "at" để tạo thành những cấu trúc câu phong phú hơn.
- "Later" có thể thay thế cho "afterwards" trong một số trường hợp.