Laugh
'Laugh' là động từ trong tiếng Anh, nghĩa là cười, vui vẻ. Dưới đây là một số cách sử dụng của từ 'laugh':
1. Cười một cách chung chung
- Nghĩa: Diễn tả hành động cười nói chung.
- Ví dụ:
- The children laughed at the clown's jokes. (Bọn trẻ cười với những trò đùa của chú hề.)
- She laughed when she saw the funny picture. (Cô ấy cười khi nhìn thấy bức tranh hài hước.)
2. Cười vì điều gì đó vui nhộn
- Nghĩa: Diễn tả hành động cười vì điều gì đó vui nhộn.
- Ví dụ:
- I laughed out loud when I read the funny story. (Tôi cười to khi đọc câu chuyện hài hước.)
- They laughed at his silly jokes. (Họ cười với những trò đùa ngớ ngẩn của anh ấy.)
3. Cười khẩy, cười nhạo
- Nghĩa: Diễn tả hành động cười một cách chế giễu, thiếu thiện ý.
- Ví dụ:
- He laughed at her clumsy attempt to dance. (Anh ta cười khẩy khi cô ấy cố gắng nhảy một cách vụng về.)
- The students laughed at the teacher's bad joke. (Học sinh cười nhạo trò đùa tệ hại của giáo viên.)
4. Cười để che giấu sự xấu hổ
- Nghĩa: Diễn tả hành động cười để che giấu sự xấu hổ hoặc ngượng ngùng.
- Ví dụ:
- He laughed nervously when he realized his mistake. (Anh ấy cười bối rối khi nhận ra lỗi lầm của mình.)
- She laughed awkwardly when she was caught staring. (Cô ấy cười gượng gạo khi bị bắt gặp đang nhìn chằm chằm.)
5. Cười một cách vui vẻ, thoải mái
- Nghĩa: Diễn tả hành động cười một cách vui vẻ, thoải mái, không phải vì điều gì đó đặc biệt vui nhộn.
- Ví dụ:
- The friends laughed and talked for hours. (Những người bạn cười đùa và nói chuyện hàng giờ.)
- She laughed softly as she read the book. (Cô ấy cười khẽ khi đọc sách.)
Ghi chú:
- 'Laugh' có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào ngữ điệu, ngữ cảnh và bối cảnh xung quanh.
- Ngoài ra, 'laugh' có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, ví dụ:
- Laugh at: Cười vào
- Laugh with: Cười với
- Laugh about: Cười về
- Laugh to oneself: Cười một mình
- Laugh out loud: Cười to