Skip to content

Lawyer

"Lawyer" là một danh từ trong tiếng Anh, ám chỉ một người có trình độ chuyên môn và được cấp phép để tư vấn, đại diện và bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong các vấn đề pháp lý.

Nghĩa của từ "Lawyer"

  • Luật sư: Người có trình độ chuyên môn về luật và được phép hành nghề luật.
  • Bác sĩ luật: Người có chuyên môn về luật, có khả năng tư vấn, đại diện và bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong các vấn đề pháp lý.

Các loại luật sư

Có nhiều loại luật sư chuyên về các lĩnh vực pháp lý khác nhau như:

  • Luật sư hình sự
  • Luật sư dân sự
  • Luật sư kinh doanh
  • Luật sư di trú
  • Luật sư bất động sản
  • Luật sư lao động

Vai trò của luật sư

Luật sư đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tư pháp, giúp đảm bảo quyền lợi của khách hàng và bảo vệ công lý. Các nhiệm vụ chính của luật sư bao gồm:

  • Tư vấn pháp lý: Cung cấp thông tin, lời khuyên về các vấn đề pháp lý cho khách hàng.
  • Đại diện pháp lý: Biện hộ cho khách hàng trong các vụ kiện tụng, thương lượng với đối tác.
  • Soạn thảo hợp đồng: Soạn thảo, xem xét và sửa đổi các loại hợp đồng pháp lý.
  • Kiện tụng: Đại diện cho khách hàng trong các vụ kiện tụng tại tòa án.

Cách sử dụng từ "Lawyer"

  • Ví dụ:
    • My lawyer is very experienced in contract law. (Luật sư của tôi rất có kinh nghiệm về luật hợp đồng.)
    • He hired a lawyer to represent him in court. (Anh ấy đã thuê một luật sư để đại diện cho mình tại tòa án.)
    • She wants to become a lawyer when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành luật sư khi lớn lên.)